Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scandal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scandal trong tiếng Anh

scandal /ˈskændəl/
- adverb : vụ bê bối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scandal: Vụ bê bối

Scandal là danh từ chỉ sự kiện gây sốc, xấu hổ, làm mất uy tín của cá nhân hoặc tổ chức.

  • The politician resigned after a major scandal. (Chính trị gia từ chức sau một vụ bê bối lớn.)
  • The scandal damaged the company’s reputation. (Vụ bê bối làm tổn hại danh tiếng của công ty.)
  • It was the biggest scandal of the decade. (Đó là vụ bê bối lớn nhất thập kỷ.)

Bảng biến thể từ "scandal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "scandal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scandal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a series of sex scandals

một loạt các vụ bê bối tình dục

Lưu sổ câu

2

to cause/create a scandal

gây ra / tạo ra một vụ bê bối

Lưu sổ câu

3

The scandal broke (= became known to the public) in May.

Vụ bê bối nổ ra (= được công chúng biết đến) vào tháng 5.

Lưu sổ câu

4

There has been no hint of scandal during his time in office.

Không có bất kỳ dấu hiệu nào về vụ bê bối trong thời gian tại vị.

Lưu sổ câu

5

a promising career wrecked by scandal

một sự nghiệp đầy hứa hẹn bị phá hủy bởi scandal

Lưu sổ câu

6

to spread scandal

để lan truyền vụ bê bối

Lưu sổ câu

7

newspapers full of scandal

những tờ báo đầy tai tiếng

Lưu sổ câu

8

It is a scandal that such a large city has no orchestra.

Thật là một tai tiếng khi một thành phố lớn như vậy không có dàn nhạc.

Lưu sổ câu

9

In the wake of recent accounting scandals, new cases have come to light.

Sau những vụ bê bối kế toán gần đây, những vụ việc mới được đưa ra ánh sáng.

Lưu sổ câu

10

The apartment was paid for by the bank at the centre of the scandal.

Căn hộ được thanh toán bởi ngân hàng tại tâm điểm của vụ bê bối.

Lưu sổ câu

11

There have been calls for the resignation of the minister involved in the sex scandal.

Đã có những lời kêu gọi từ chức bộ trưởng liên quan đến vụ bê bối tình dục.

Lưu sổ câu

12

the prisoner-abuse scandal

vụ bê bối lạm dụng tù nhân

Lưu sổ câu

13

The newspapers are full of scandal about her private life.

Các mặt báo đầy tai tiếng về đời tư của cô.

Lưu sổ câu

14

Their relationship attracted a lot of scandal.

Mối quan hệ của họ thu hút rất nhiều tai tiếng.

Lưu sổ câu

15

She's always trying to stir up scandal.

Cô ấy luôn cố gắng khuấy động scandal.

Lưu sổ câu

16

In the wake of recent accounting scandals, new cases have come to light.

Sau những vụ bê bối kế toán gần đây, những vụ việc mới được đưa ra ánh sáng.

Lưu sổ câu

17

The apartment was paid for by the bank at the centre of the scandal.

Căn hộ được trả bởi ngân hàng ở trung tâm của vụ bê bối.

Lưu sổ câu

18

There have been calls for the resignation of the minister involved in the sex scandal.

Đã có những lời kêu gọi từ chức bộ trưởng liên quan đến vụ bê bối tình dục.

Lưu sổ câu

19

She's always trying to stir up scandal.

Cô ấy luôn cố gắng khuấy động scandal.

Lưu sổ câu