Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sailing boat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sailing boat trong tiếng Anh

sailing boat /ˈseɪlɪŋ bəʊt/
- (n) : tàu buồm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sailing boat: Thuyền buồm (n)

Sailing boat là loại thuyền nhỏ dùng buồm để di chuyển nhờ sức gió.

  • He learned to sail a sailing boat. (Anh ấy học chèo thuyền buồm.)
  • The sailing boat crossed the bay. (Chiếc thuyền buồm băng qua vịnh.)
  • They enjoyed the breeze on the sailing boat. (Họ tận hưởng gió mát trên thuyền buồm.)

Bảng biến thể từ "sailing boat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sailing boat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sailing boat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!