Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sacrifice là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sacrifice trong tiếng Anh

sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/
- adverb : hy sinh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sacrifice: Sự hy sinh; vật hiến tế

Sacrifice là danh từ/động từ chỉ hành động từ bỏ điều quý giá vì mục tiêu lớn hơn hoặc vì người khác; cũng chỉ vật được hiến tế trong nghi lễ tôn giáo.

  • Parents often make sacrifices for their children’s education. (Cha mẹ thường hy sinh vì việc học của con.)
  • He sacrificed his free time to help the project succeed. (Anh ấy hy sinh thời gian rảnh để giúp dự án thành công.)
  • The ancient people offered animal sacrifices to their gods. (Người xưa dâng vật hiến tế cho các vị thần.)

Bảng biến thể từ "sacrifice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sacrifice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sacrifice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The makers of the product assured us that there had been no sacrifice of quality.

Các nhà sản xuất sản phẩm đảm bảo với chúng tôi rằng không có sự hy sinh về chất lượng.

Lưu sổ câu

2

Her parents made sacrifices so that she could have a good education.

Cha mẹ cô đã hy sinh để cô được học hành đến nơi đến chốn.

Lưu sổ câu

3

They offered sacrifices to the gods.

Họ cúng tế cho các vị thần.

Lưu sổ câu

4

a human sacrifice (= a person killed as a sacrifice)

một sự hy sinh của con người (= một người bị giết để hy sinh)

Lưu sổ câu

5

The makers of the product assured us that there had been no sacrifice of quality.

Các nhà sản xuất sản phẩm đảm bảo với chúng tôi rằng không có sự hy sinh về chất lượng.

Lưu sổ câu