Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

riot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ riot trong tiếng Anh

riot /ˈraɪət/
- adverb : cuộc náo loạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

riot: Bạo loạn; náo loạn

Riot là danh từ/động từ chỉ cuộc tụ tập gây rối, đập phá; cũng dùng bóng nghĩa “rất vui nhộn”.

  • The police dispersed the riot. (Cảnh sát giải tán cuộc bạo loạn.)
  • Protesters rioted after the verdict. (Người biểu tình nổi loạn sau phán quyết.)
  • The show was a riot. (Buổi diễn cực kỳ vui nhộn.)

Bảng biến thể từ "riot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "riot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "riot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

One prison guard was killed when a riot broke out in the jail.

Một cai ngục đã bị giết khi một cuộc bạo động nổ ra trong nhà tù.

Lưu sổ câu

2

He was killed in the riots.

Anh ta bị giết trong cuộc bạo loạn.

Lưu sổ câu

3

Shortages eventually led to food riots.

Sự thiếu hụt cuối cùng dẫn đến bạo loạn lương thực.

Lưu sổ câu

4

The garden was a riot of colour.

Khu vườn là một cuộc bạo loạn về màu sắc.

Lưu sổ câu

5

The market was a riot of unfamiliar sounds and smells.

Thị trường là một cuộc náo loạn của những âm thanh và mùi lạ.

Lưu sổ câu

6

A riot of emotions raged through her.

Một cơn bạo loạn cảm xúc trong cô.

Lưu sổ câu

7

The movie is a laugh riot.

Bộ phim là một cuộc bạo động gây cười.

Lưu sổ câu

8

They let their kids run riot.

Họ để con cái của họ chạy loạn.

Lưu sổ câu

9

Local youths ran riot after the attack.

Thanh niên địa phương chạy loạn sau cuộc tấn công.

Lưu sổ câu

10

An artist must learn to let his imagination run riot.

Một nghệ sĩ phải học cách để trí tưởng tượng của mình hoạt động.

Lưu sổ câu

11

These prejudices have been allowed to run riot for too long.

Những định kiến ​​này đã cho phép gây bạo loạn quá lâu.

Lưu sổ câu

12

Prison riots broke out over worsening conditions.

Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện tồi tệ hơn.

Lưu sổ câu

13

The city's housing and unemployment problems provoked serious riots.

Các vấn đề về nhà ở và thất nghiệp của thành phố gây ra bạo loạn nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

14

a riot against bread prices

một cuộc bạo động chống lại giá bánh mì

Lưu sổ câu

15

the violent draft riots during the Civil War

cuộc bạo loạn bạo lực trong Nội chiến

Lưu sổ câu

16

Food riots resulted in two deaths and looting throughout the city.

Bạo loạn lương thực dẫn đến hai người chết và cướp bóc khắp thành phố.

Lưu sổ câu

17

His arrest caused widespread riots that the government suppressed with brutality.

Việc bắt giữ ông đã gây ra bạo loạn lan rộng mà chính phủ đàn áp dã man.

Lưu sổ câu

18

Prison riots broke out over worsening conditions.

Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện ngày càng tồi tệ.

Lưu sổ câu

19

The city's housing and unemployment problems provoked serious riots.

Các vấn đề nhà ở và thất nghiệp của thành phố đã gây ra bạo loạn nghiêm trọng.

Lưu sổ câu