riot: Bạo loạn; náo loạn
Riot là danh từ/động từ chỉ cuộc tụ tập gây rối, đập phá; cũng dùng bóng nghĩa “rất vui nhộn”.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
One prison guard was killed when a riot broke out in the jail. Một cai ngục đã bị giết khi một cuộc bạo động nổ ra trong nhà tù. |
Một cai ngục đã bị giết khi một cuộc bạo động nổ ra trong nhà tù. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was killed in the riots. Anh ta bị giết trong cuộc bạo loạn. |
Anh ta bị giết trong cuộc bạo loạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Shortages eventually led to food riots. Sự thiếu hụt cuối cùng dẫn đến bạo loạn lương thực. |
Sự thiếu hụt cuối cùng dẫn đến bạo loạn lương thực. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The garden was a riot of colour. Khu vườn là một cuộc bạo loạn về màu sắc. |
Khu vườn là một cuộc bạo loạn về màu sắc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The market was a riot of unfamiliar sounds and smells. Thị trường là một cuộc náo loạn của những âm thanh và mùi lạ. |
Thị trường là một cuộc náo loạn của những âm thanh và mùi lạ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
A riot of emotions raged through her. Một cơn bạo loạn cảm xúc trong cô. |
Một cơn bạo loạn cảm xúc trong cô. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The movie is a laugh riot. Bộ phim là một cuộc bạo động gây cười. |
Bộ phim là một cuộc bạo động gây cười. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They let their kids run riot. Họ để con cái của họ chạy loạn. |
Họ để con cái của họ chạy loạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Local youths ran riot after the attack. Thanh niên địa phương chạy loạn sau cuộc tấn công. |
Thanh niên địa phương chạy loạn sau cuộc tấn công. | Lưu sổ câu |
| 10 |
An artist must learn to let his imagination run riot. Một nghệ sĩ phải học cách để trí tưởng tượng của mình hoạt động. |
Một nghệ sĩ phải học cách để trí tưởng tượng của mình hoạt động. | Lưu sổ câu |
| 11 |
These prejudices have been allowed to run riot for too long. Những định kiến này đã cho phép gây bạo loạn quá lâu. |
Những định kiến này đã cho phép gây bạo loạn quá lâu. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Prison riots broke out over worsening conditions. Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện tồi tệ hơn. |
Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện tồi tệ hơn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The city's housing and unemployment problems provoked serious riots. Các vấn đề về nhà ở và thất nghiệp của thành phố gây ra bạo loạn nghiêm trọng. |
Các vấn đề về nhà ở và thất nghiệp của thành phố gây ra bạo loạn nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a riot against bread prices một cuộc bạo động chống lại giá bánh mì |
một cuộc bạo động chống lại giá bánh mì | Lưu sổ câu |
| 15 |
the violent draft riots during the Civil War cuộc bạo loạn bạo lực trong Nội chiến |
cuộc bạo loạn bạo lực trong Nội chiến | Lưu sổ câu |
| 16 |
Food riots resulted in two deaths and looting throughout the city. Bạo loạn lương thực dẫn đến hai người chết và cướp bóc khắp thành phố. |
Bạo loạn lương thực dẫn đến hai người chết và cướp bóc khắp thành phố. | Lưu sổ câu |
| 17 |
His arrest caused widespread riots that the government suppressed with brutality. Việc bắt giữ ông đã gây ra bạo loạn lan rộng mà chính phủ đàn áp dã man. |
Việc bắt giữ ông đã gây ra bạo loạn lan rộng mà chính phủ đàn áp dã man. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Prison riots broke out over worsening conditions. Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện ngày càng tồi tệ. |
Bạo loạn trong tù nổ ra trong điều kiện ngày càng tồi tệ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The city's housing and unemployment problems provoked serious riots. Các vấn đề nhà ở và thất nghiệp của thành phố đã gây ra bạo loạn nghiêm trọng. |
Các vấn đề nhà ở và thất nghiệp của thành phố đã gây ra bạo loạn nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |