Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rhetoric là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rhetoric trong tiếng Anh

rhetoric /ˈrɛtərɪk/
- adverb : Hùng biện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rhetoric: Thuật hùng biện; lời hoa mỹ

Rhetoric là danh từ chỉ nghệ thuật sử dụng ngôn từ để thuyết phục; đôi khi mang nghĩa tiêu cực là lời nói hoa mỹ nhưng rỗng tuếch.

  • His speech was full of political rhetoric. (Bài phát biểu của anh ấy đầy lời lẽ chính trị hoa mỹ.)
  • She studied rhetoric in college. (Cô ấy học thuật hùng biện ở đại học.)
  • We need action, not just rhetoric. (Chúng ta cần hành động, không chỉ là lời nói hoa mỹ.)

Bảng biến thể từ "rhetoric"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rhetoric"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rhetoric"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the rhetoric of political slogans

sự hùng biện của các khẩu hiệu chính trị

Lưu sổ câu

2

Her speech was just empty rhetoric.

Bài phát biểu của cô ấy chỉ là những lời hùng biện trống rỗng.

Lưu sổ câu

3

His speech was dismissed as mere rhetoric by the opposition.

Bài phát biểu của ông bị phe đối lập bác bỏ chỉ là lời ngụy biện.

Lưu sổ câu

4

Behind all the rhetoric, his relations with the army are tense.

Đằng sau tất cả những lời ngụy biện, quan hệ của ông với quân đội đang căng thẳng.

Lưu sổ câu

5

He was prepared to use militant rhetoric in attacking his opponents.

Anh ta đã chuẩn bị để sử dụng luận điệu dân quân để tấn công đối thủ của mình.

Lưu sổ câu

6

Little has changed, despite the rhetoric about reform.

Có một chút thay đổi, bất chấp những lời hùng biện về cải cách.

Lưu sổ câu

7

official rhetoric on the virtues of large families

bài hùng biện chính thức về phẩm hạnh của các gia đình đông con

Lưu sổ câu