Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

resume là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ resume trong tiếng Anh

resume /rɪˈzjuːm/
- adverb : bản tóm tắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

resume: Sơ yếu lý lịch; tiếp tục

Resume (danh từ, đọc /ˈrezjumeɪ/) là bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc; resume (động từ) là tiếp tục sau khi tạm dừng.

  • Please send your resume and cover letter. (Vui lòng gửi CV và thư xin việc.)
  • The class will resume after the break. (Lớp học sẽ tiếp tục sau giờ nghỉ.)
  • They resumed negotiations on Monday. (Họ nối lại đàm phán vào thứ Hai.)

Bảng biến thể từ "resume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "resume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "resume"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to resume talks/negotiations

tiếp tục đàm phán / đàm phán

Lưu sổ câu

2

She resumed her career after an interval of six years.

Cô tiếp tục sự nghiệp của mình sau sáu năm.

Lưu sổ câu

3

The noise resumed, louder than before.

Tiếng ồn lại tiếp tục, lớn hơn trước.

Lưu sổ câu

4

He got back in the car and resumed driving.

Anh ta quay lại xe và tiếp tục lái xe.

Lưu sổ câu

5

He resumed his seat opposite her.

Anh ta quay lại chỗ ngồi đối diện với cô ấy.

Lưu sổ câu

6

to resume talks/negotiations

tiếp tục đàm phán / đàm phán

Lưu sổ câu

7

The noise resumed, louder than before.

Tiếng ồn lại tiếp tục, lớn hơn trước.

Lưu sổ câu

8

There is no sign of the peace talks resuming.

Không có dấu hiệu nào cho thấy cuộc đàm phán hòa bình được nối lại.

Lưu sổ câu