Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reportedly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reportedly trong tiếng Anh

reportedly /rɪˈpɔːtɪdli/
- adverb : được báo cáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reportedly: Theo như báo cáo; được cho là

Reportedly là trạng từ dùng khi đưa thông tin được cho là đúng dựa trên nguồn tin, nhưng chưa được xác nhận chính thức.

  • He was reportedly seen in the city last week. (Người ta cho rằng anh ấy đã xuất hiện ở thành phố tuần trước.)
  • The company is reportedly planning to expand. (Được cho là công ty đang lên kế hoạch mở rộng.)
  • She reportedly declined the offer. (Người ta nói rằng cô ấy đã từ chối lời đề nghị.)

Bảng biến thể từ "reportedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reportedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reportedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The band have reportedly decided to split up.

Ban nhạc được cho là đã quyết định tách ra.

Lưu sổ câu

2

The move, reportedly the President’s idea, has come in for a lot of criticism.

Động thái này, được cho là ý tưởng của Tổng thống, đã vấp phải rất nhiều chỉ trích.

Lưu sổ câu

3

The band have reportedly decided to split up.

Ban nhạc được cho là đã quyết định tách ra.

Lưu sổ câu

4

The move, reportedly the President’s idea, has come in for a lot of criticism.

Động thái này, được cho là ý tưởng của Tổng thống, đã vấp phải rất nhiều chỉ trích.

Lưu sổ câu