Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

renounce là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ renounce trong tiếng Anh

renounce /rɪˈnaʊns/
- (v) : từ bỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

renounce: Tuyên bố từ bỏ

Renounce thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật, hoặc tôn giáo, nghĩa là công khai từ bỏ quyền lợi, niềm tin hay chức vị.

  • He renounced his citizenship. (Anh ấy từ bỏ quốc tịch.)
  • She renounced her claim to the throne. (Cô ấy từ bỏ quyền thừa kế ngai vàng.)
  • The group renounced violence as a solution. (Nhóm này tuyên bố từ bỏ bạo lực như một giải pháp.)

Bảng biến thể từ "renounce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "renounce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "renounce"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!