Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

render là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ render trong tiếng Anh

render /ˈrɛndə/
- adverb : kết xuất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

render: Làm cho; cung cấp

Render là động từ nghĩa là làm cho một điều gì xảy ra hoặc cung cấp dịch vụ, sự trợ giúp.

  • The damage rendered the building unsafe. (Thiệt hại khiến tòa nhà trở nên không an toàn.)
  • The artist rendered the scene beautifully. (Người nghệ sĩ thể hiện khung cảnh một cách đẹp đẽ.)
  • The service was rendered free of charge. (Dịch vụ được cung cấp miễn phí.)

Bảng biến thể từ "render"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "render"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "render"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to render something harmless/useless/ineffective

để hiển thị một cái gì đó vô hại / vô ích / không hiệu quả

Lưu sổ câu

2

Hundreds of people were rendered homeless by the earthquake.

Hàng trăm người mất nhà cửa do trận động đất.

Lưu sổ câu

3

They rendered assistance to the disaster victims.

Họ hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.

Lưu sổ câu

4

to render a service to somebody

để hiển thị một dịch vụ cho ai đó

Lưu sổ câu

5

to render somebody a service

để cung cấp cho ai đó một dịch vụ

Lưu sổ câu

6

It was payment for services rendered.

Đó là khoản thanh toán cho các dịch vụ được thực hiện.

Lưu sổ câu

7

The committee was asked to render a report on the housing situation.

Ủy ban được yêu cầu đưa ra một báo cáo về tình hình nhà ở.

Lưu sổ câu

8

He stood up and rendered a beautiful version of ‘Summertime’.

Anh ấy đứng lên và tạo ra một phiên bản tuyệt đẹp của ‘Summertime’.

Lưu sổ câu

9

The artist has rendered the stormy sea in dark greens and browns.

Người nghệ sĩ đã vẽ biển bão bằng màu xanh đậm và nâu.

Lưu sổ câu

10

The Italian phrase can be rendered as ‘I did my best’.

Cụm từ tiếng Ý có thể được hiểu là "Tôi đã làm hết sức mình".

Lưu sổ câu

11

It's a concept that is difficult to render into English.

Đó là một khái niệm khó chuyển sang tiếng Anh.

Lưu sổ câu

12

to render something harmless/useless/ineffective

để hiển thị một cái gì đó vô hại / vô ích / không hiệu quả

Lưu sổ câu

13

Hundreds of people were rendered homeless by the earthquake.

Hàng trăm người mất nhà cửa do trận động đất.

Lưu sổ câu

14

They rendered assistance to the disaster victims.

Họ hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.

Lưu sổ câu

15

It's a concept that is difficult to render into English.

Đó là một khái niệm khó chuyển sang tiếng Anh.

Lưu sổ câu