Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reluctant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reluctant trong tiếng Anh

reluctant /rɪˈlʌktənt/
- adverb : lưỡng lự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reluctant: Miễn cưỡng; không sẵn lòng

Reluctant là tính từ mô tả sự không muốn hoặc không hào hứng làm điều gì đó.

  • She was reluctant to speak in public. (Cô ấy miễn cưỡng nói trước đám đông.)
  • He gave a reluctant smile. (Anh ấy cười một cách miễn cưỡng.)
  • They were reluctant to change the plan. (Họ không sẵn lòng thay đổi kế hoạch.)

Bảng biến thể từ "reluctant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reluctant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reluctant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He finally gave a reluctant smile.

Cuối cùng thì anh ấy cũng nở một nụ cười miễn cưỡng.

Lưu sổ câu

2

They nodded in reluctant agreement.

Họ gật đầu đồng ý miễn cưỡng.

Lưu sổ câu

3

She was reluctant to admit she was wrong.

Cô miễn cưỡng thừa nhận mình đã sai.

Lưu sổ câu

4

a reluctant hero (= a person who does not want to be called a hero)

một anh hùng bất đắc dĩ (= một người không muốn được gọi là anh hùng)

Lưu sổ câu

5

For a moment, he felt almost reluctant to leave.

Trong một khoảnh khắc, ông cảm thấy gần như miễn cưỡng rời đi.

Lưu sổ câu

6

She was curiously reluctant to talk about the experience.

Cô ấy tò mò không muốn nói về trải nghiệm đó.

Lưu sổ câu

7

Students may feel reluctant to ask questions.

Học sinh có thể cảm thấy miễn cưỡng khi đặt câu hỏi.

Lưu sổ câu

8

The monarchy was notoriously reluctant to embrace change.

Chế độ quân chủ nổi tiếng miễn cưỡng chấp nhận sự thay đổi.

Lưu sổ câu

9

He was understandably reluctant to act as a witness.

Có thể hiểu được rằng ông đã miễn cưỡng làm nhân chứng.

Lưu sổ câu

10

She was curiously reluctant to talk about the experience.

Cô ấy tò mò không muốn nói về trải nghiệm đó.

Lưu sổ câu

11

Students may feel reluctant to ask questions.

Học sinh có thể cảm thấy miễn cưỡng khi đặt câu hỏi.

Lưu sổ câu