reinforce: Củng cố; tăng cường
Reinforce là động từ chỉ việc làm cho điều gì mạnh hơn hoặc chắc chắn hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The experience reinforced my sense of loss. Trải nghiệm đã củng cố cảm giác mất mát của tôi. |
Trải nghiệm đã củng cố cảm giác mất mát của tôi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Such jokes tend to reinforce gender stereotypes. Những trò đùa như vậy có xu hướng củng cố định kiến về giới. |
Những trò đùa như vậy có xu hướng củng cố định kiến về giới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The climate of political confusion has only reinforced the country's economic decline. Bầu không khí hỗn loạn chính trị chỉ càng làm tăng thêm sự suy giảm kinh tế của đất nước. |
Bầu không khí hỗn loạn chính trị chỉ càng làm tăng thêm sự suy giảm kinh tế của đất nước. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Success in the talks will reinforce his reputation as an international statesman. Thành công trong các cuộc đàm phán sẽ củng cố danh tiếng của ông với tư cách là một chính khách quốc tế. |
Thành công trong các cuộc đàm phán sẽ củng cố danh tiếng của ông với tư cách là một chính khách quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 5 |
All buildings are now reinforced to withstand earthquakes. Tất cả các tòa nhà hiện nay đều được gia cố để chống lại động đất. |
Tất cả các tòa nhà hiện nay đều được gia cố để chống lại động đất. | Lưu sổ câu |
| 6 |
reinforced plastic/steel/concrete nhựa / thép / bê tông cốt thép |
nhựa / thép / bê tông cốt thép | Lưu sổ câu |
| 7 |
The door was built of oak, heavily reinforced with iron. Cánh cửa được làm bằng gỗ sồi, được gia cố bằng sắt. |
Cánh cửa được làm bằng gỗ sồi, được gia cố bằng sắt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The UN has undertaken to reinforce its military presence along the borders. LHQ đã tiến hành củng cố sự hiện diện quân sự của mình dọc theo biên giới. |
LHQ đã tiến hành củng cố sự hiện diện quân sự của mình dọc theo biên giới. | Lưu sổ câu |
| 9 |
All this simply reinforces my earlier point. Tất cả điều này chỉ đơn giản là củng cố quan điểm trước đây của tôi. |
Tất cả điều này chỉ đơn giản là củng cố quan điểm trước đây của tôi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Our prejudices are subtly reinforced in many different ways. Định kiến của chúng ta được củng cố một cách tinh vi theo nhiều cách khác nhau. |
Định kiến của chúng ta được củng cố một cách tinh vi theo nhiều cách khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This report strongly reinforces the view that the system must be changed. Báo cáo này củng cố mạnh mẽ quan điểm rằng hệ thống phải được thay đổi. |
Báo cáo này củng cố mạnh mẽ quan điểm rằng hệ thống phải được thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Our prejudices are subtly reinforced in many different ways. Định kiến của chúng ta được củng cố một cách tinh vi theo nhiều cách khác nhau. |
Định kiến của chúng ta được củng cố một cách tinh vi theo nhiều cách khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 13 |
This report strongly reinforces the view that the system must be changed. Báo cáo này củng cố mạnh mẽ quan điểm rằng hệ thống phải được thay đổi. |
Báo cáo này củng cố mạnh mẽ quan điểm rằng hệ thống phải được thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Violence and rejection by society are mutually reinforcing. Bạo lực và sự chối bỏ của xã hội đang tăng cường lẫn nhau. |
Bạo lực và sự chối bỏ của xã hội đang tăng cường lẫn nhau. | Lưu sổ câu |