Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regain trong tiếng Anh

regain /rɪˈɡeɪn/
- adverb : lấy lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regain: Lấy lại; hồi phục

Regain là động từ chỉ việc lấy lại thứ đã mất hoặc khôi phục trạng thái ban đầu.

  • She regained her strength after the illness. (Cô ấy hồi phục sức khỏe sau khi bị bệnh.)
  • The team regained control of the game. (Đội giành lại quyền kiểm soát trận đấu.)
  • He regained his composure after the shock. (Anh ấy lấy lại bình tĩnh sau cú sốc.)

Bảng biến thể từ "regain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "regain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I struggled to regain some dignity.

Tôi đấu tranh để lấy lại một số phẩm giá.

Lưu sổ câu

2

The party has regained control of the region.

Đảng đã giành lại quyền kiểm soát khu vực.

Lưu sổ câu

3

She paused on the edge, trying to regain her balance.

Cô dừng lại bên lề, cố gắng lấy lại thăng bằng.

Lưu sổ câu

4

She soon regained her composure.

Cô sớm lấy lại bình tĩnh.

Lưu sổ câu

5

He did not regain consciousness (= wake up after being unconscious) for several days.

Ông không tỉnh lại (= tỉnh lại sau khi bất tỉnh) trong vài ngày.

Lưu sổ câu

6

They finally managed to regain the beach.

Cuối cùng họ cũng giành lại được bãi biển.

Lưu sổ câu

7

He is making a bid to regain his World No 1 ranking.

Anh ấy đang nỗ lực để giành lại thứ hạng số 1 thế giới của mình.

Lưu sổ câu

8

He was determined to regain what his father had lost.

Ông quyết tâm lấy lại những gì cha ông đã mất.

Lưu sổ câu

9

He was severely injured and never regained consciousness.

Ông bị thương nặng và không bao giờ tỉnh lại.

Lưu sổ câu

10

She struggled to regain her composure.

Cô phải vật lộn để lấy lại bình tĩnh.

Lưu sổ câu

11

The team are struggling to regain last season's form.

Đội đang vật lộn để lấy lại phong độ của mùa giải trước.

Lưu sổ câu

12

a chance to regain the lead in the contest

cơ hội giành lại vị trí dẫn đầu trong cuộc thi

Lưu sổ câu

13

European car manufacturers have regained market share from imports.

Các nhà sản xuất ô tô châu Âu đã giành lại thị phần từ nhập khẩu.

Lưu sổ câu

14

Wheat prices should soon regain their usual high price levels.

Giá lúa mì sẽ sớm lấy lại mức giá cao thông thường.

Lưu sổ câu

15

The team are struggling to regain last season's form.

Đội đang vật lộn để lấy lại phong độ của mùa giải trước.

Lưu sổ câu