Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reflector là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reflector trong tiếng Anh

reflector /rɪˈflɛktə/
- (n) : gương chiếu hậu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reflector: Miếng phản quang (n)

Reflector là miếng nhựa phản chiếu ánh sáng, gắn vào xe để tăng an toàn.

  • The rear reflector shone in the headlights. (Miếng phản quang phía sau sáng khi bị đèn pha chiếu vào.)
  • He added a reflector to his bike. (Anh ấy gắn thêm phản quang vào xe đạp.)
  • The reflector was missing from the wheel. (Xe bị mất miếng phản quang ở bánh.)

Bảng biến thể từ "reflector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reflector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reflector"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!