Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

recipe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ recipe trong tiếng Anh

recipe /ˈrɛsɪpi/
- adverb : công thức nấu ăn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

recipe: Công thức nấu ăn; bí quyết

Recipe là danh từ chỉ hướng dẫn chi tiết để nấu một món ăn; cũng có thể chỉ phương pháp hoặc bí quyết để đạt được điều gì.

  • She followed a recipe to bake the cake. (Cô ấy làm theo công thức để nướng bánh.)
  • Hard work is the recipe for success. (Làm việc chăm chỉ là bí quyết dẫn đến thành công.)
  • Do you have a recipe for this soup? (Bạn có công thức cho món súp này không?)

Bảng biến thể từ "recipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "recipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "recipe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a recipe for chicken soup

công thức nấu súp gà

Lưu sổ câu

2

vegetarian recipes

công thức nấu ăn chay

Lưu sổ câu

3

a recipe book

một cuốn sách công thức

Lưu sổ câu

4

You need to follow the recipe carefully.

Bạn cần làm theo công thức một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

5

She eventually convinced her mother to share the recipe.

Cuối cùng cô thuyết phục mẹ mình chia sẻ công thức.

Lưu sổ câu

6

This recipe calls for 120g of butter.

Công thức này yêu cầu 120g bơ.

Lưu sổ câu

7

a collection of 100 delicious recipes from top chefs

bộ sưu tập 100 công thức nấu ăn ngon từ các đầu bếp hàng đầu

Lưu sổ câu

8

I tried some recipes from this book.

Tôi đã thử một số công thức nấu ăn từ cuốn sách này.

Lưu sổ câu

9

The dish is made to a (= according to) traditional Italian recipe.

Món ăn được làm theo (= theo) công thức truyền thống của Ý.

Lưu sổ câu

10

The jam is based on a 14th century recipe.

Mứt được làm theo công thức từ thế kỷ 14.

Lưu sổ câu

11

His plans are a recipe for disaster.

Các kế hoạch của ông là một công thức cho thảm họa.

Lưu sổ câu

12

What's her recipe for success?

Công thức thành công của bà là gì?

Lưu sổ câu

13

a recipe for failure/chaos/trouble

một công thức cho thất bại / hỗn loạn / rắc rối

Lưu sổ câu

14

Each month we feature easy low-fat recipes.

Mỗi tháng, chúng tôi giới thiệu các công thức nấu ăn ít chất béo dễ dàng.

Lưu sổ câu

15

He is credited with having discovered the first recipe for gin back in the 1600s.

Ông được cho là người đã khám phá ra công thức đầu tiên cho rượu gin vào những năm 1600.

Lưu sổ câu

16

I enjoy trying out new recipes.

Tôi thích thử các công thức nấu ăn mới.

Lưu sổ câu

17

I have a good recipe for fudge.

Tôi có một công thức nấu ăn ngon.

Lưu sổ câu

18

I tried a new recipe and it was a great success.

Tôi đã thử một công thức mới và nó đã thành công rực rỡ.

Lưu sổ câu

19

If you want the dish to turn out right you should follow the recipe.

Nếu bạn muốn món ăn thành ra đúng vị, bạn nên làm theo công thức.

Lưu sổ câu

20

She always said that if a recipe calls for cream you shouldn't use yogurt instead.

Cô ấy luôn nói rằng nếu một công thức yêu cầu kem, bạn không nên sử dụng sữa chua để thay thế.

Lưu sổ câu

21

The ales are brewed to an original Yorkshire recipe.

Bia được ủ theo công thức Yorkshire nguyên bản.

Lưu sổ câu

22

The basic recipe can be adapted by adding grated lemon peel.

Công thức cơ bản có thể được điều chỉnh bằng cách thêm vỏ chanh bào.

Lưu sổ câu

23

The recipe contains lots of fat.

Công thức chứa nhiều chất béo.

Lưu sổ câu

24

The website offers cocktail recipes and tips.

Trang web cung cấp các công thức và mẹo pha chế cocktail.

Lưu sổ câu

25

They talk and share their recipes.

Họ nói chuyện và chia sẻ công thức nấu ăn của mình.

Lưu sổ câu

26

This is delicious—can you give me the recipe?

Món này rất ngon

Lưu sổ câu

27

This recipe can also be made with ricotta cheese.

Công thức này cũng có thể được làm với pho mát ricotta.

Lưu sổ câu

28

This recipe makes about thirty biscuits.

Công thức này làm khoảng ba mươi chiếc bánh quy.

Lưu sổ câu

29

This recipe serves four people.

Công thức này phục vụ bốn người.

Lưu sổ câu

30

Was there rum in the original recipe?

Có rượu rum trong công thức ban đầu không?

Lưu sổ câu

31

a magazine filled with recipe ideas

một tạp chí chứa đầy những ý tưởng về công thức

Lưu sổ câu

32

Turning away under a strong attack is a sure recipe for defeat.

Quay lưng lại với một cuộc tấn công mạnh mẽ là một công thức chắc chắn để thất bại.

Lưu sổ câu

33

To live every day to the full is a recipe for happiness.

Sống trọn vẹn mỗi ngày là công thức để hạnh phúc.

Lưu sổ câu

34

That sounds like a sure-fire recipe for disaster.

Điều đó nghe có vẻ giống như một công thức chắc chắn cho thảm họa.

Lưu sổ câu

35

It's the perfect recipe for business success.

Đó là công thức hoàn hảo để thành công trong kinh doanh.

Lưu sổ câu

36

I enjoy trying out new recipes.

Tôi thích thử các công thức nấu ăn mới.

Lưu sổ câu

37

I have a good recipe for fudge.

Tôi có một công thức nấu ăn ngon.

Lưu sổ câu

38

She always said that if a recipe calls for cream you shouldn't use yogurt instead.

Cô ấy luôn nói rằng nếu một công thức yêu cầu kem, bạn không nên sử dụng sữa chua để thay thế.

Lưu sổ câu

39

It's the perfect recipe for business success.

Đó là công thức hoàn hảo để thành công trong kinh doanh.

Lưu sổ câu