Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

realm là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ realm trong tiếng Anh

realm /rɛəlm/
- adverb : cảnh giới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

realm: Lĩnh vực; vương quốc

Realm là danh từ chỉ một lĩnh vực hoạt động hoặc chuyên môn; cũng có nghĩa là vương quốc trong văn học hoặc lịch sử.

  • In the realm of science, new discoveries are made every day. (Trong lĩnh vực khoa học, những khám phá mới diễn ra hàng ngày.)
  • The king ruled over a vast realm. (Nhà vua trị vì một vương quốc rộng lớn.)
  • This idea belongs in the realm of fantasy. (Ý tưởng này thuộc về thế giới tưởng tượng.)

Bảng biến thể từ "realm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "realm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "realm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

in the realm of literature

trong lĩnh vực văn học

Lưu sổ câu

2

The Crown maintains armed forces for the defence of the realm.

Crown duy trì các lực lượng vũ trang để bảo vệ bờ cõi.

Lưu sổ câu

3

A successful outcome is not beyond the realms of possibility.

Một kết quả thành công không nằm ngoài khả năng.

Lưu sổ câu

4

In the realm of politics different rules sometimes apply.

Trong lĩnh vực chính trị, các quy tắc khác nhau đôi khi được áp dụng.

Lưu sổ câu

5

The euro has moved from the realms of theory into reality.

Đồng euro đã chuyển từ lĩnh vực lý thuyết thành thực tế.

Lưu sổ câu

6

The idea belongs in the realm of science fiction.

Ý tưởng thuộc về lĩnh vực khoa học viễn tưởng.

Lưu sổ câu

7

The research has opened up new realms for investigation.

Nghiên cứu đã mở ra những lĩnh vực mới để điều tra.

Lưu sổ câu

8

the whole realm of human intellect

toàn bộ lĩnh vực trí tuệ con người

Lưu sổ câu

9

My new project led me into the realms of psychology.

Dự án mới của tôi đã đưa tôi vào lĩnh vực tâm lý học.

Lưu sổ câu

10

Questions of consciousness lie outside the realm of physics.

Các câu hỏi về ý thức nằm ngoài lĩnh vực vật lý.

Lưu sổ câu

11

They fought to defend the realm.

Họ chiến đấu để bảo vệ bờ cõi.

Lưu sổ câu

12

peace within the realm

hòa bình trong vương quốc

Lưu sổ câu

13

wealth acquired outside the realm

của cải có được bên ngoài vương quốc

Lưu sổ câu

14

The great victory was proclaimed throughout the realm.

Chiến công lừng lẫy vang danh khắp cõi.

Lưu sổ câu

15

Royal taxation usually had to be for the defence of the realm.

Việc đánh thuế hoàng gia thường phải dành cho việc bảo vệ vương quốc.

Lưu sổ câu

16

There was rejoicing throughout the realm.

Có một niềm vui trên khắp vương quốc.

Lưu sổ câu

17

In the realm of politics different rules sometimes apply.

Trong lĩnh vực chính trị, các quy tắc khác nhau đôi khi được áp dụng.

Lưu sổ câu