Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rating là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rating trong tiếng Anh

rating /ˈreɪtɪŋ/
- adverb : Xếp hạng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rating: Xếp hạng; đánh giá

Rating là danh từ chỉ mức điểm, cấp độ hoặc sự xếp hạng của một cá nhân, chương trình hoặc sản phẩm.

  • The movie received high ratings from critics. (Bộ phim nhận được đánh giá cao từ giới phê bình.)
  • The TV show’s ratings have improved. (Lượng người xem chương trình truyền hình đã tăng.)
  • Credit ratings affect loan approvals. (Xếp hạng tín dụng ảnh hưởng đến việc phê duyệt khoản vay.)

Bảng biến thể từ "rating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The poll gave an approval rating of 39 per cent for the president.

Cuộc thăm dò đã đưa ra tỷ lệ chấp thuận cho tổng thống là 39%.

Lưu sổ câu

2

Education has been given a high-priority rating by the new administration.

Giáo dục được đánh giá ưu tiên cao bởi chính quyền mới.

Lưu sổ câu

3

‘The Big Bang Theory’ was the network show with the highest rating.

‘The Big Bang Theory’ là chương trình mạng có xếp hạng cao nhất.

Lưu sổ câu

4

The show has gone up in the ratings.

Chương trình đã tăng hạng.

Lưu sổ câu

5

The BBC is currently ahead in the ratings war.

BBC hiện đang dẫn đầu trong cuộc chiến xếp hạng.

Lưu sổ câu

6

Bringing her on the show was a cynical attempt to boost the ratings.

Đưa cô ấy tham gia chương trình là một nỗ lực đầy hoài nghi để tăng tỷ suất người xem.

Lưu sổ câu

7

His new sitcom was a ratings success.

Bộ phim sitcom mới của ông thành công về mặt xếp hạng.

Lưu sổ câu

8

It has been ousted from top spot in the TV ratings.

Nó đã bị lật đổ khỏi vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng truyền hình.

Lưu sổ câu

9

The network's prime-time ratings are up 150 per cent.

Xếp hạng giờ vàng của mạng tăng 150%.

Lưu sổ câu

10

The programme's ratings have dipped sharply.

Xếp hạng của chương trình đã giảm mạnh.

Lưu sổ câu

11

The ratings went shooting up overnight.

Xếp hạng tăng vọt chỉ sau một đêm.

Lưu sổ câu

12

The show continues to garner high ratings.

Chương trình tiếp tục thu được xếp hạng cao.

Lưu sổ câu

13

The film was given a 15 rating by British censors.

Bộ phim được các nhà kiểm duyệt Anh cho điểm 15.

Lưu sổ câu

14

The movie carries an R rating.

Phim có xếp hạng R.

Lưu sổ câu

15

He has the highest opinion poll rating of any president this century.

Ông có xếp hạng cuộc thăm dò dư luận cao nhất so với bất kỳ tổng thống nào trong thế kỷ này.

Lưu sổ câu

16

Most countries try to preserve their international credit rating in order to secure necessary loans.

Hầu hết các quốc gia cố gắng duy trì xếp hạng tín dụng quốc tế của họ để đảm bảo các khoản vay cần thiết.

Lưu sổ câu

17

Standard Poor's lowered its credit rating for the company from A to BBB.

Standard Poor's hạ xếp hạng tín nhiệm đối với công ty từ A xuống BBB.

Lưu sổ câu

18

The hospital has retained its top three-star rating.

Bệnh viện vẫn được xếp hạng ba sao hàng đầu.

Lưu sổ câu

19

The hotel achieved a four-star rating.

Khách sạn đạt được xếp hạng bốn sao.

Lưu sổ câu

20

The judges gave her the maximum rating on style.

Ban giám khảo cho cô đánh giá tối đa về phong cách.

Lưu sổ câu

21

The overall performance rating puts the new model well ahead of its main rivals.

Đánh giá hiệu suất tổng thể giúp mẫu xe mới vượt trội so với các đối thủ chính của nó.

Lưu sổ câu

22

The president's ratings have suddenly rocketed.

Xếp hạng của tổng thống đột ngột tăng vọt.

Lưu sổ câu

23

The resort got a low rating for children's facilities.

Khu nghỉ dưỡng này bị đánh giá thấp về cơ sở vật chất dành cho trẻ em.

Lưu sổ câu

24

The university scored a top rating among students.

Trường đại học được xếp hạng cao nhất trong số các sinh viên.

Lưu sổ câu

25

a drop of 50 points in her personal rating

đánh giá cá nhân của cô ấy giảm 50 điểm

Lưu sổ câu

26

His popularity rating dropped after the affair was revealed.

Mức độ nổi tiếng của anh ấy giảm xuống sau khi vụ ngoại tình bị tiết lộ.

Lưu sổ câu

27

It was a very good rating for an amateur performance.

Đó là một đánh giá rất tốt cho một buổi biểu diễn nghiệp dư.

Lưu sổ câu

28

Most countries try to preserve their international credit rating in order to secure necessary loans.

Hầu hết các quốc gia cố gắng duy trì xếp hạng tín dụng quốc tế của họ để đảm bảo các khoản vay cần thiết.

Lưu sổ câu

29

Standard Poor's lowered its credit rating for the company from A to BBB.

Standard Poor's hạ xếp hạng tín nhiệm đối với công ty từ A xuống BBB.

Lưu sổ câu

30

The president's ratings have suddenly rocketed.

Xếp hạng của tổng thống đột ngột tăng vọt.

Lưu sổ câu

31

The resort got a low rating for children's facilities.

Khu nghỉ dưỡng này bị đánh giá thấp về cơ sở vật chất dành cho trẻ em.

Lưu sổ câu