Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rat trong tiếng Anh

rat /ræt/
- adverb : con chuột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rat: Con chuột (lớn)

Rat là danh từ chỉ loài gặm nhấm cỡ lớn thường sống ở thành phố; cũng là động từ nghĩa là tố cáo ai đó.

  • A rat ran across the street. (Một con chuột chạy ngang qua đường.)
  • He ratted on his friends to the police. (Anh ấy tố cáo bạn bè với cảnh sát.)
  • The building is infested with rats. (Tòa nhà bị đầy chuột.)

Bảng biến thể từ "rat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Rats had gnawed through the wires.

Chuột gặm dây điện.

Lưu sổ câu

2

The dog was a useful rat catcher in the warehouse.

Con chó là một người bắt chuột hữu ích trong nhà kho.

Lưu sổ câu

3

a rat-infested cellar

một căn hầm bị chuột xâm nhập

Lưu sổ câu

4

rat poison

thuốc diệt chuột

Lưu sổ câu

5

The police are all over town. He’s caught, like a rat in a trap.

Cảnh sát ở khắp thị trấn. Anh ta bị bắt, giống như một con chuột mắc bẫy.

Lưu sổ câu

6

You mean he just walked out on her after fifteen years? What a rat!

Ý bạn là anh ta vừa bước ra ngoài với cô ấy sau mười lăm năm? Đúng là một con chuột!

Lưu sổ câu

7

The dog was a useful rat catcher in the warehouse.

Con chó là một công cụ bắt chuột hữu ích trong nhà kho.

Lưu sổ câu