rat: Con chuột (lớn)
Rat là danh từ chỉ loài gặm nhấm cỡ lớn thường sống ở thành phố; cũng là động từ nghĩa là tố cáo ai đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Rats had gnawed through the wires. Chuột gặm dây điện. |
Chuột gặm dây điện. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The dog was a useful rat catcher in the warehouse. Con chó là một người bắt chuột hữu ích trong nhà kho. |
Con chó là một người bắt chuột hữu ích trong nhà kho. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a rat-infested cellar một căn hầm bị chuột xâm nhập |
một căn hầm bị chuột xâm nhập | Lưu sổ câu |
| 4 |
rat poison thuốc diệt chuột |
thuốc diệt chuột | Lưu sổ câu |
| 5 |
The police are all over town. He’s caught, like a rat in a trap. Cảnh sát ở khắp thị trấn. Anh ta bị bắt, giống như một con chuột mắc bẫy. |
Cảnh sát ở khắp thị trấn. Anh ta bị bắt, giống như một con chuột mắc bẫy. | Lưu sổ câu |
| 6 |
You mean he just walked out on her after fifteen years? What a rat! Ý bạn là anh ta vừa bước ra ngoài với cô ấy sau mười lăm năm? Đúng là một con chuột! |
Ý bạn là anh ta vừa bước ra ngoài với cô ấy sau mười lăm năm? Đúng là một con chuột! | Lưu sổ câu |
| 7 |
The dog was a useful rat catcher in the warehouse. Con chó là một công cụ bắt chuột hữu ích trong nhà kho. |
Con chó là một công cụ bắt chuột hữu ích trong nhà kho. | Lưu sổ câu |