Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rally là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rally trong tiếng Anh

rally /ˈræli/
- adverb : tập hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rally: Tập hợp; cuộc mít-tinh

Rally là động từ chỉ hành động tập hợp lại để hỗ trợ hoặc khích lệ; cũng là danh từ chỉ cuộc mít-tinh, biểu tình hoặc đua xe.

  • Supporters rallied outside the courthouse. (Những người ủng hộ tập trung bên ngoài tòa án.)
  • The team rallied in the second half to win the game. (Đội đã lội ngược dòng trong hiệp hai để giành chiến thắng.)
  • They attended a political rally downtown. (Họ tham dự một cuộc mít-tinh chính trị ở trung tâm thành phố.)

Bảng biến thể từ "rally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to attend/hold a rally

tham dự / tổ chức một cuộc mít tinh

Lưu sổ câu

2

a peace/protest rally

một cuộc biểu tình hòa bình / phản đối

Lưu sổ câu

3

a mass rally in support of the strike

một cuộc mít tinh đông đảo ủng hộ cuộc đình công

Lưu sổ câu

4

the Monte Carlo rally

cuộc biểu tình Monte Carlo

Lưu sổ câu

5

rally driving

cuộc biểu tình lái xe

Lưu sổ câu

6

He will join the team at the rally next week.

Anh ấy sẽ tham gia cùng đội tại cuộc biểu tình vào tuần tới.

Lưu sổ câu

7

That was a great rally!

Đó là một cuộc mít tinh tuyệt vời!

Lưu sổ câu

8

After a furious late rally, they finally scored.

Sau một cuộc biểu tình muộn tức giận, cuối cùng họ đã ghi bàn.

Lưu sổ câu

9

a rally in shares on the stock market

một cuộc biểu tình về cổ phiếu trên thị trường chứng khoán

Lưu sổ câu

10

She spoke at a public rally in Hyde Park.

Cô phát biểu tại một cuộc mít tinh công khai ở Hyde Park.

Lưu sổ câu

11

The demonstrators marched to Trafalgar Square where they held a rally.

Những người biểu tình tuần hành đến Quảng trường Trafalgar, nơi họ tổ chức một cuộc mít tinh.

Lưu sổ câu

12

The rally dispersed peacefully after six hours.

Cuộc biểu tình giải tán trong hòa bình sau sáu giờ.

Lưu sổ câu

13

a massive outdoor rally in Buenos Aires

một cuộc biểu tình lớn ngoài trời ở Buenos Aires

Lưu sổ câu

14

a rally calling for a boycott of the January elections

một cuộc biểu tình kêu gọi tẩy chay cuộc bầu cử tháng Giêng

Lưu sổ câu

15

a rally for the winning candidate

một cuộc biểu tình cho ứng cử viên chiến thắng

Lưu sổ câu

16

The visiting team staged a late rally.

Đội khách đã tổ chức một cuộc mít tinh muộn.

Lưu sổ câu

17

The US dollar is now ending its bear-market rally.

Đô la Mỹ hiện đang kết thúc đợt tăng giá trên thị trường giá xuống.

Lưu sổ câu

18

the recent rally in the Treasury market

cuộc biểu tình gần đây trên thị trường Kho bạc

Lưu sổ câu

19

She spoke at a public rally in Hyde Park.

Cô phát biểu tại một cuộc mít tinh công khai ở Hyde Park.

Lưu sổ câu

20

The demonstrators marched to Trafalgar Square where they held a rally.

Những người biểu tình tuần hành đến Quảng trường Trafalgar, nơi họ tổ chức một cuộc mít tinh.

Lưu sổ câu

21

The government banned all rallies.

Chính phủ cấm tất cả các cuộc mít tinh.

Lưu sổ câu

22

The rally dispersed peacefully after six hours.

Cuộc biểu tình giải tán trong hòa bình sau sáu giờ.

Lưu sổ câu