Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

railway station là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ railway station trong tiếng Anh

railway station /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
- (n) : nhà ga xe lửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

railway station: Ga xe lửa (n)

Railway station là nơi tàu hỏa dừng đón trả khách.

  • The train arrived at the railway station. (Con tàu đến ga xe lửa.)
  • We waited for him at the railway station. (Chúng tôi chờ anh ấy ở ga.)
  • The railway station was crowded. (Ga xe lửa rất đông đúc.)

Bảng biến thể từ "railway station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "railway station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "railway station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!