racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Racism là danh từ chỉ hành vi, niềm tin hoặc hệ thống đối xử bất công với người khác dựa trên chủng tộc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a victim of racism nạn nhân của phân biệt chủng tộc |
nạn nhân của phân biệt chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 2 |
ugly outbreaks of racism sự bùng phát tồi tệ của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
sự bùng phát tồi tệ của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 3 |
the urgent need to address institutional racism within the organization nhu cầu cấp thiết để giải quyết nạn phân biệt chủng tộc trong tổ chức |
nhu cầu cấp thiết để giải quyết nạn phân biệt chủng tộc trong tổ chức | Lưu sổ câu |
| 4 |
It is important to identify root causes that perpetuate systemic racism in the city. Điều quan trọng là xác định nguyên nhân gốc rễ kéo dài sự phân biệt chủng tộc có hệ thống trong thành phố. |
Điều quan trọng là xác định nguyên nhân gốc rễ kéo dài sự phân biệt chủng tộc có hệ thống trong thành phố. | Lưu sổ câu |
| 5 |
structural/casual racism phân biệt chủng tộc cấu trúc / bình thường |
phân biệt chủng tộc cấu trúc / bình thường | Lưu sổ câu |
| 6 |
Half a million people held a mass protest against racism last night. Nửa triệu người đã tổ chức một cuộc biểu tình lớn chống phân biệt chủng tộc vào đêm qua. |
Nửa triệu người đã tổ chức một cuộc biểu tình lớn chống phân biệt chủng tộc vào đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 7 |
irrational racism phân biệt chủng tộc phi lý |
phân biệt chủng tộc phi lý | Lưu sổ câu |
| 8 |
Many 19th-century scientific theories were underpinned by racism. Nhiều lý thuyết khoa học thế kỷ 19 được củng cố bởi chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. |
Nhiều lý thuyết khoa học thế kỷ 19 được củng cố bởi chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Many immigrants have experienced racism. Nhiều người nhập cư đã trải qua sự phân biệt chủng tộc. |
Nhiều người nhập cư đã trải qua sự phân biệt chủng tộc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is a shocking amount of racism in society. Có một lượng lớn nạn phân biệt chủng tộc trong xã hội. |
Có một lượng lớn nạn phân biệt chủng tộc trong xã hội. | Lưu sổ câu |
| 11 |
measures to combat racism các biện pháp chống phân biệt chủng tộc |
các biện pháp chống phân biệt chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 12 |
the fight against racism cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc |
cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc | Lưu sổ câu |
| 13 |
Many immigrants have experienced racism. Nhiều người nhập cư đã trải qua sự phân biệt chủng tộc. |
Nhiều người nhập cư đã trải qua sự phân biệt chủng tộc. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Racism was rampant in the armed forces. Phân biệt chủng tộc lan tràn trong các lực lượng vũ trang. |
Phân biệt chủng tộc lan tràn trong các lực lượng vũ trang. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There is a shocking amount of racism in society. Có một lượng lớn nạn phân biệt chủng tộc trong xã hội. |
Có một lượng lớn nạn phân biệt chủng tộc trong xã hội. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Racism can take many forms. Phân biệt chủng tộc có thể có nhiều hình thức. |
Phân biệt chủng tộc có thể có nhiều hình thức. | Lưu sổ câu |