Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pursuit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pursuit trong tiếng Anh

pursuit /pəˈsjuːt/
- adverb : theo đuổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pursuit: Sự theo đuổi; hoạt động yêu thích

Pursuit là danh từ chỉ hành động theo đuổi một mục tiêu; hoặc chỉ hoạt động mà ai đó yêu thích.

  • He devoted his life to the pursuit of knowledge. (Anh ấy cống hiến đời mình cho việc theo đuổi tri thức.)
  • The police are in hot pursuit of the suspect. (Cảnh sát đang ráo riết truy đuổi nghi phạm.)
  • Hiking is her favorite pursuit. (Leo núi là hoạt động yêu thích của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "pursuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pursuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pursuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the pursuit of happiness/knowledge/profit

theo đuổi hạnh phúc / kiến ​​thức / lợi nhuận

Lưu sổ câu

2

She travelled the world in pursuit of her dreams.

Cô đi khắp thế giới để theo đuổi ước mơ của mình.

Lưu sổ câu

3

We drove away with two police cars in pursuit (= following).

Chúng tôi lái xe đi với hai xe cảnh sát đang truy đuổi (= sau).

Lưu sổ câu

4

I galloped off on my horse with Rosie in hot pursuit (= following quickly behind).

Tôi phi nước đại trên con ngựa của mình với Rosie trong một cuộc truy đuổi nóng bỏng (= nhanh chóng theo sau).

Lưu sổ câu

5

outdoor/leisure/artistic pursuits

theo đuổi ngoài trời / giải trí / nghệ thuật

Lưu sổ câu

6

He devoted his waking hours to the single-minded pursuit of his goal.

Ông dành thời gian thức dậy của mình để theo đuổi mục tiêu duy nhất của mình.

Lưu sổ câu

7

He is engaged in the ruthless pursuit of pleasure.

Ông tham gia vào việc theo đuổi thú vui một cách tàn nhẫn.

Lưu sổ câu

8

people leaving their homes in pursuit of work

mọi người rời bỏ nhà cửa để theo đuổi công việc

Lưu sổ câu

9

the endless pursuit of wealth

sự theo đuổi không ngừng của sự giàu có

Lưu sổ câu

10

She moved to the US in pursuit of a movie career.

Cô chuyển đến Mỹ để theo đuổi sự nghiệp điện ảnh.

Lưu sổ câu

11

The purpose of the award is to encourage the pursuit of excellence.

Mục đích của giải thưởng là khuyến khích theo đuổi sự xuất sắc.

Lưu sổ câu

12

The guard set off in pursuit of the thief.

Người bảo vệ lên đường truy đuổi kẻ trộm.

Lưu sổ câu

13

The police gave pursuit.

Cảnh sát truy đuổi.

Lưu sổ câu

14

They shared the same love of horses, fresh air and country pursuits.

Họ có chung tình yêu ngựa, không khí trong lành và theo đuổi đồng quê.

Lưu sổ câu

15

She has time now to follow her various artistic pursuits.

Hiện tại cô ấy có thời gian để theo đuổi nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau của mình.

Lưu sổ câu