protocol: Nghi thức; giao thức
Protocol là danh từ chỉ quy tắc, nghi thức trong ngoại giao hoặc các tiêu chuẩn truyền thông dữ liệu trong công nghệ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a breach of protocol vi phạm giao thức |
vi phạm giao thức | Lưu sổ câu |
| 2 |
the protocol of diplomatic visits nghi thức thăm viếng ngoại giao |
nghi thức thăm viếng ngoại giao | Lưu sổ câu |
| 3 |
It is set out in a legally binding protocol which forms part of the treaty. Nó được quy định trong một giao thức ràng buộc về mặt pháp lý, là một phần của hiệp ước. |
Nó được quy định trong một giao thức ràng buộc về mặt pháp lý, là một phần của hiệp ước. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The dates were agreed under a protocol to the climate convention. Ngày tháng đã được thống nhất theo một giao thức của công ước khí hậu. |
Ngày tháng đã được thống nhất theo một giao thức của công ước khí hậu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the protocol of diplomatic visits nghi thức thăm viếng ngoại giao |
nghi thức thăm viếng ngoại giao | Lưu sổ câu |
| 6 |
the first Geneva Protocol Nghị định thư Geneva đầu tiên |
Nghị định thư Geneva đầu tiên | Lưu sổ câu |