Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

protocol là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ protocol trong tiếng Anh

protocol /ˈprəʊtəˌkɒl/
- adverb : giao thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

protocol: Nghi thức; giao thức

Protocol là danh từ chỉ quy tắc, nghi thức trong ngoại giao hoặc các tiêu chuẩn truyền thông dữ liệu trong công nghệ.

  • The diplomatic protocol requires formal dress. (Nghi thức ngoại giao yêu cầu mặc trang phục trang trọng.)
  • They followed the safety protocol during the experiment. (Họ tuân theo quy trình an toàn trong thí nghiệm.)
  • The computers communicate using a standard protocol. (Máy tính giao tiếp bằng giao thức tiêu chuẩn.)

Bảng biến thể từ "protocol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "protocol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "protocol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a breach of protocol

vi phạm giao thức

Lưu sổ câu

2

the protocol of diplomatic visits

nghi thức thăm viếng ngoại giao

Lưu sổ câu

3

It is set out in a legally binding protocol which forms part of the treaty.

Nó được quy định trong một giao thức ràng buộc về mặt pháp lý, là một phần của hiệp ước.

Lưu sổ câu

4

The dates were agreed under a protocol to the climate convention.

Ngày tháng đã được thống nhất theo một giao thức của công ước khí hậu.

Lưu sổ câu

5

the protocol of diplomatic visits

nghi thức thăm viếng ngoại giao

Lưu sổ câu

6

the first Geneva Protocol

Nghị định thư Geneva đầu tiên

Lưu sổ câu