prominent: Nổi bật; quan trọng
Prominent là tính từ mô tả người hoặc vật dễ nhận thấy hoặc có vai trò quan trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a prominent politician một chính trị gia lỗi lạc |
một chính trị gia lỗi lạc | Lưu sổ câu |
| 2 |
He played a prominent part in the campaign. Ông đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch. |
Ông đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was prominent in the fashion industry. Cô nổi bật trong ngành thời trang. |
Cô nổi bật trong ngành thời trang. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The church tower was a prominent feature in the landscape. Tháp nhà thờ là một điểm nổi bật trong cảnh quan. |
Tháp nhà thờ là một điểm nổi bật trong cảnh quan. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The story was given a prominent position on the front page. Câu chuyện được dành một vị trí nổi bật trên trang nhất. |
Câu chuyện được dành một vị trí nổi bật trên trang nhất. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a prominent nose một chiếc mũi nổi bật |
một chiếc mũi nổi bật | Lưu sổ câu |
| 7 |
prominent cheekbones gò má nổi bật |
gò má nổi bật | Lưu sổ câu |