Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prominent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prominent trong tiếng Anh

prominent /ˈprɒmɪnənt/
- adverb : nổi bật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prominent: Nổi bật; quan trọng

Prominent là tính từ mô tả người hoặc vật dễ nhận thấy hoặc có vai trò quan trọng.

  • She is a prominent scientist in her field. (Cô ấy là nhà khoa học nổi bật trong lĩnh vực của mình.)
  • The tower is a prominent landmark. (Tòa tháp là một địa danh nổi bật.)
  • He played a prominent role in the negotiations. (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong cuộc đàm phán.)

Bảng biến thể từ "prominent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prominent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prominent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a prominent politician

một chính trị gia lỗi lạc

Lưu sổ câu

2

He played a prominent part in the campaign.

Ông đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch.

Lưu sổ câu

3

She was prominent in the fashion industry.

Cô nổi bật trong ngành thời trang.

Lưu sổ câu

4

The church tower was a prominent feature in the landscape.

Tháp nhà thờ là một điểm nổi bật trong cảnh quan.

Lưu sổ câu

5

The story was given a prominent position on the front page.

Câu chuyện được dành một vị trí nổi bật trên trang nhất.

Lưu sổ câu

6

a prominent nose

một chiếc mũi nổi bật

Lưu sổ câu

7

prominent cheekbones

gò má nổi bật

Lưu sổ câu