prohibit: Cấm
Prohibit là động từ chỉ hành động ngăn cấm điều gì bằng luật hoặc quy định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a law prohibiting the sale of alcohol luật cấm bán rượu |
luật cấm bán rượu | Lưu sổ câu |
| 2 |
Soviet citizens were prohibited from travelling abroad. Công dân Liên Xô bị cấm ra nước ngoài. |
Công dân Liên Xô bị cấm ra nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The policy prohibits smoking on school grounds. Chính sách cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học. |
Chính sách cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The high cost of equipment prohibits many people from taking up this sport. Chi phí thiết bị cao khiến nhiều người không thể tham gia môn thể thao này. |
Chi phí thiết bị cao khiến nhiều người không thể tham gia môn thể thao này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The import of these products is prohibited by law. Việc nhập khẩu những sản phẩm này bị luật pháp cấm. |
Việc nhập khẩu những sản phẩm này bị luật pháp cấm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The regulations effectively prohibit the entry of seeds into the country. Các quy định nghiêm cấm việc nhập hạt giống vào nước này. |
Các quy định nghiêm cấm việc nhập hạt giống vào nước này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The convention strictly prohibits the dumping of waste at sea. Công ước nghiêm cấm việc đổ chất thải ra biển. |
Công ước nghiêm cấm việc đổ chất thải ra biển. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The Act specifically prohibits any council from spending money for political purposes. Đạo luật đặc biệt nghiêm cấm bất kỳ hội đồng nào chi tiền cho các mục đích chính trị. |
Đạo luật đặc biệt nghiêm cấm bất kỳ hội đồng nào chi tiền cho các mục đích chính trị. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The president is constitutionally prohibited from serving more than two terms in office. Theo hiến pháp, tổng thống bị cấm phục vụ hơn hai nhiệm kỳ. |
Theo hiến pháp, tổng thống bị cấm phục vụ hơn hai nhiệm kỳ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The import of these products is prohibited by law. Việc nhập khẩu các sản phẩm này bị pháp luật cấm. |
Việc nhập khẩu các sản phẩm này bị pháp luật cấm. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The regulations effectively prohibit the entry of seeds into the country. Các quy định nghiêm cấm việc nhập hạt giống vào đất nước. |
Các quy định nghiêm cấm việc nhập hạt giống vào đất nước. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The convention strictly prohibits the dumping of waste at sea. Công ước nghiêm cấm việc đổ chất thải ra biển. |
Công ước nghiêm cấm việc đổ chất thải ra biển. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Smoking is prohibited on the train. Cấm hút thuốc trên xe lửa. |
Cấm hút thuốc trên xe lửa. | Lưu sổ câu |