profound: Sâu sắc
Profound là tính từ chỉ điều gì đó có chiều sâu về ý nghĩa, kiến thức hoặc cảm xúc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
His later articles were a little more profound. Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút. |
Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I'm not quite sure what he means by that, but it sounds very profound. Tôi không chắc ý của ông ấy là gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc. |
Tôi không chắc ý của ông ấy là gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
profound changes in the earth’s climate những thay đổi sâu sắc trong khí hậu trái đất |
những thay đổi sâu sắc trong khí hậu trái đất | Lưu sổ câu |
| 4 |
My father's death had a profound effect on us all. Cái chết của cha tôi có ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả chúng tôi. |
Cái chết của cha tôi có ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The news came as a profound shock. Tin tức đến như một cú sốc sâu sắc. |
Tin tức đến như một cú sốc sâu sắc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The report has profound implications for schools. Báo cáo có ý nghĩa sâu sắc đối với các trường học. |
Báo cáo có ý nghĩa sâu sắc đối với các trường học. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her sense of disappointment was profound. Cảm giác thất vọng của cô rất lớn. |
Cảm giác thất vọng của cô rất lớn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
profound insights những hiểu biết sâu sắc |
những hiểu biết sâu sắc | Lưu sổ câu |
| 9 |
a profound book một cuốn sách sâu sắc |
một cuốn sách sâu sắc | Lưu sổ câu |
| 10 |
profound questions about life and death những câu hỏi sâu sắc về sự sống và cái chết |
những câu hỏi sâu sắc về sự sống và cái chết | Lưu sổ câu |
| 11 |
She always claimed there was nothing profound about her artwork. Bà luôn khẳng định không có gì sâu sắc về tác phẩm nghệ thuật của mình. |
Bà luôn khẳng định không có gì sâu sắc về tác phẩm nghệ thuật của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
profound disability khuyết tật nặng |
khuyết tật nặng | Lưu sổ câu |
| 13 |
His later articles were a little more profound. Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút. |
Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I'm not quite sure what he means by that, but it sounds very profound. Tôi không chắc ông ấy muốn nói gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc. |
Tôi không chắc ông ấy muốn nói gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc. | Lưu sổ câu |