Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

profound là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ profound trong tiếng Anh

profound /prəˈfaʊnd/
- adverb : thâm thúy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

profound: Sâu sắc

Profound là tính từ chỉ điều gì đó có chiều sâu về ý nghĩa, kiến thức hoặc cảm xúc.

  • She made a profound statement about life. (Cô ấy đưa ra một phát biểu sâu sắc về cuộc sống.)
  • He felt a profound sadness after the loss. (Anh ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau mất mát.)
  • The book had a profound effect on me. (Cuốn sách có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)

Bảng biến thể từ "profound"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "profound"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "profound"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His later articles were a little more profound.

Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút.

Lưu sổ câu

2

I'm not quite sure what he means by that, but it sounds very profound.

Tôi không chắc ý của ông ấy là gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc.

Lưu sổ câu

3

profound changes in the earth’s climate

những thay đổi sâu sắc trong khí hậu trái đất

Lưu sổ câu

4

My father's death had a profound effect on us all.

Cái chết của cha tôi có ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

The news came as a profound shock.

Tin tức đến như một cú sốc sâu sắc.

Lưu sổ câu

6

The report has profound implications for schools.

Báo cáo có ý nghĩa sâu sắc đối với các trường học.

Lưu sổ câu

7

Her sense of disappointment was profound.

Cảm giác thất vọng của cô rất lớn.

Lưu sổ câu

8

profound insights

những hiểu biết sâu sắc

Lưu sổ câu

9

a profound book

một cuốn sách sâu sắc

Lưu sổ câu

10

profound questions about life and death

những câu hỏi sâu sắc về sự sống và cái chết

Lưu sổ câu

11

She always claimed there was nothing profound about her artwork.

Bà luôn khẳng định không có gì sâu sắc về tác phẩm nghệ thuật của mình.

Lưu sổ câu

12

profound disability

khuyết tật nặng

Lưu sổ câu

13

His later articles were a little more profound.

Các bài báo sau này của ông sâu sắc hơn một chút.

Lưu sổ câu

14

I'm not quite sure what he means by that, but it sounds very profound.

Tôi không chắc ông ấy muốn nói gì, nhưng nghe có vẻ rất sâu sắc.

Lưu sổ câu