Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

profile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ profile trong tiếng Anh

profile /ˈprəʊfaɪl/
- adverb : Hồ sơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

profile: Hồ sơ; thông tin cá nhân; góc nghiêng

Profile là danh từ chỉ thông tin mô tả về một người hoặc vật; cũng chỉ góc nhìn nghiêng của khuôn mặt.

  • She updated her online profile. (Cô ấy cập nhật hồ sơ trực tuyến của mình.)
  • The magazine featured a profile of the actor. (Tạp chí đăng bài giới thiệu về nam diễn viên.)
  • He has a strong jawline in profile. (Anh ấy có đường quai hàm rõ khi nhìn nghiêng.)

Bảng biến thể từ "profile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "profile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "profile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We first build up a detailed profile of our customers and their requirements.

Đầu tiên chúng tôi xây dựng một hồ sơ chi tiết về khách hàng của chúng tôi và các yêu cầu của họ.

Lưu sổ câu

2

He fits the profile of the killer.

Anh ta phù hợp với hồ sơ của kẻ giết người.

Lưu sổ câu

3

The magazine published a short profile of the new mayor.

Tạp chí xuất bản một hồ sơ ngắn của thị trưởng mới.

Lưu sổ câu

4

a job/employee profile

hồ sơ công việc / nhân viên

Lưu sổ câu

5

His psychological profile is revealing.

Hồ sơ tâm lý của ông được tiết lộ.

Lưu sổ câu

6

Her popularity has done great things for the profile of the sport.

Sự nổi tiếng của cô ấy đã làm nên những điều tuyệt vời cho hồ sơ của môn thể thao này.

Lưu sổ câu

7

The deal will certainly raise the company's international profile.

Thỏa thuận này chắc chắn sẽ nâng tầm quốc tế của công ty.

Lưu sổ câu

8

We want to improve the profile of women’s health issues.

Chúng tôi muốn cải thiện hồ sơ về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.

Lưu sổ câu

9

a campaign to boost the profile of the city as a cultural leader

một chiến dịch nhằm nâng cao vị thế của thành phố với tư cách là một nhà lãnh đạo văn hóa

Lưu sổ câu

10

his strong profile

hồ sơ mạnh mẽ của anh ấy

Lưu sổ câu

11

She presented her best profile to the camera.

Cô ấy trình bày hồ sơ đẹp nhất của mình trước ống kính.

Lưu sổ câu

12

a picture of the president in profile

một bức ảnh của tổng thống trong hồ sơ

Lưu sổ câu

13

the profile of the tower against the sky

hồ sơ của tòa tháp chống lại bầu trời

Lưu sổ câu

14

This issue has had a high profile in recent months.

Vấn đề này đã nổi lên trong những tháng gần đây.

Lưu sổ câu

15

The story was given a low profile in today's papers.

Câu chuyện được đánh giá thấp trên các báo ngày nay.

Lưu sổ câu

16

The job profile suits his experience exactly.

Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông.

Lưu sổ câu

17

Margo was told to write a profile about him.

Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta.

Lưu sổ câu

18

an in-depth profile of Boris Spassky and his career

hồ sơ chuyên sâu về Boris Spassky và sự nghiệp của ông

Lưu sổ câu

19

The job profile suits his experience exactly.

Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông.

Lưu sổ câu

20

Margo was told to write a profile about him.

Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta.

Lưu sổ câu

21

Please include a short profile with your resume.

Vui lòng bao gồm sơ mô tả ngắn cùng với sơ yếu lý lịch của bạn.

Lưu sổ câu