profile: Hồ sơ; thông tin cá nhân; góc nghiêng
Profile là danh từ chỉ thông tin mô tả về một người hoặc vật; cũng chỉ góc nhìn nghiêng của khuôn mặt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We first build up a detailed profile of our customers and their requirements. Đầu tiên chúng tôi xây dựng một hồ sơ chi tiết về khách hàng của chúng tôi và các yêu cầu của họ. |
Đầu tiên chúng tôi xây dựng một hồ sơ chi tiết về khách hàng của chúng tôi và các yêu cầu của họ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He fits the profile of the killer. Anh ta phù hợp với hồ sơ của kẻ giết người. |
Anh ta phù hợp với hồ sơ của kẻ giết người. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The magazine published a short profile of the new mayor. Tạp chí xuất bản một hồ sơ ngắn của thị trưởng mới. |
Tạp chí xuất bản một hồ sơ ngắn của thị trưởng mới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a job/employee profile hồ sơ công việc / nhân viên |
hồ sơ công việc / nhân viên | Lưu sổ câu |
| 5 |
His psychological profile is revealing. Hồ sơ tâm lý của ông được tiết lộ. |
Hồ sơ tâm lý của ông được tiết lộ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her popularity has done great things for the profile of the sport. Sự nổi tiếng của cô ấy đã làm nên những điều tuyệt vời cho hồ sơ của môn thể thao này. |
Sự nổi tiếng của cô ấy đã làm nên những điều tuyệt vời cho hồ sơ của môn thể thao này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The deal will certainly raise the company's international profile. Thỏa thuận này chắc chắn sẽ nâng tầm quốc tế của công ty. |
Thỏa thuận này chắc chắn sẽ nâng tầm quốc tế của công ty. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We want to improve the profile of women’s health issues. Chúng tôi muốn cải thiện hồ sơ về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ. |
Chúng tôi muốn cải thiện hồ sơ về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a campaign to boost the profile of the city as a cultural leader một chiến dịch nhằm nâng cao vị thế của thành phố với tư cách là một nhà lãnh đạo văn hóa |
một chiến dịch nhằm nâng cao vị thế của thành phố với tư cách là một nhà lãnh đạo văn hóa | Lưu sổ câu |
| 10 |
his strong profile hồ sơ mạnh mẽ của anh ấy |
hồ sơ mạnh mẽ của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 11 |
She presented her best profile to the camera. Cô ấy trình bày hồ sơ đẹp nhất của mình trước ống kính. |
Cô ấy trình bày hồ sơ đẹp nhất của mình trước ống kính. | Lưu sổ câu |
| 12 |
a picture of the president in profile một bức ảnh của tổng thống trong hồ sơ |
một bức ảnh của tổng thống trong hồ sơ | Lưu sổ câu |
| 13 |
the profile of the tower against the sky hồ sơ của tòa tháp chống lại bầu trời |
hồ sơ của tòa tháp chống lại bầu trời | Lưu sổ câu |
| 14 |
This issue has had a high profile in recent months. Vấn đề này đã nổi lên trong những tháng gần đây. |
Vấn đề này đã nổi lên trong những tháng gần đây. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The story was given a low profile in today's papers. Câu chuyện được đánh giá thấp trên các báo ngày nay. |
Câu chuyện được đánh giá thấp trên các báo ngày nay. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The job profile suits his experience exactly. Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông. |
Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Margo was told to write a profile about him. Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta. |
Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta. | Lưu sổ câu |
| 18 |
an in-depth profile of Boris Spassky and his career hồ sơ chuyên sâu về Boris Spassky và sự nghiệp của ông |
hồ sơ chuyên sâu về Boris Spassky và sự nghiệp của ông | Lưu sổ câu |
| 19 |
The job profile suits his experience exactly. Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông. |
Hồ sơ công việc hoàn toàn phù hợp với kinh nghiệm của ông. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Margo was told to write a profile about him. Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta. |
Margo được yêu cầu viết tiểu sử về anh ta. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Please include a short profile with your resume. Vui lòng bao gồm sơ mô tả ngắn cùng với sơ yếu lý lịch của bạn. |
Vui lòng bao gồm sơ mô tả ngắn cùng với sơ yếu lý lịch của bạn. | Lưu sổ câu |