Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

proclaim là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ proclaim trong tiếng Anh

proclaim /prəˈkleɪm/
- adverb : tuyên bố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

proclaim: Tuyên bố; công bố

Proclaim là động từ chỉ việc chính thức tuyên bố hoặc công khai khẳng định điều gì.

  • The government proclaimed a state of emergency. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
  • She proudly proclaimed her success. (Cô ấy tự hào công bố thành công của mình.)
  • He proclaimed his innocence in court. (Anh ấy tuyên bố mình vô tội tại tòa.)

Bảng biến thể từ "proclaim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "proclaim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "proclaim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The president proclaimed a state of emergency.

Tổng thống ban bố tình trạng khẩn cấp.

Lưu sổ câu

2

The day was proclaimed a public holiday.

Ngày được tuyên bố là ngày nghỉ lễ.

Lưu sổ câu

3

The charter proclaimed that all states would have their own government.

Hiến chương tuyên bố rằng tất cả các bang sẽ có chính phủ của riêng mình.

Lưu sổ câu

4

He proclaimed himself emperor.

Ông tự xưng là hoàng đế.

Lưu sổ câu

5

Steve checked the battery and proclaimed it to be dead.

Steve kiểm tra pin và tuyên bố nó đã chết.

Lưu sổ câu

6

The senator proclaimed how shocked he was at the news.

Thượng nghị sĩ tuyên bố rằng ông đã bị sốc khi biết tin này.

Lưu sổ câu

7

‘We will succeed,’ she proclaimed.

"Chúng ta sẽ thành công", cô tuyên bố.

Lưu sổ câu

8

This building, more than any other, proclaims the character of the town.

Tòa nhà này, hơn bất kỳ tòa nhà nào khác, tuyên bố đặc trưng của thị trấn.

Lưu sổ câu

9

His boyish looks seemed to proclaim his inexperience.

Vẻ ngoài nam tính của anh ấy dường như thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy.

Lưu sổ câu

10

His accent proclaimed him a Scot.

Giọng nói của ông cho thấy ông là một người Scotland.

Lưu sổ câu

11

His accent proclaimed him to be a Scot.

Giọng nói của ông tuyên bố ông là một người Scotland.

Lưu sổ câu

12

Charles II was proclaimed King in May 1660.

Charles II được phong làm Vua vào tháng 5 năm 1660.

Lưu sổ câu

13

They continue to proclaim their innocence.

Họ tiếp tục tuyên bố mình vô tội.

Lưu sổ câu

14

She repeatedly proclaimed her devotion to the cause.

Bà liên tục tuyên bố sự tận tâm của mình cho sự nghiệp.

Lưu sổ câu

15

The district unilaterally proclaimed its independence from the national government.

Huyện đơn phương tuyên bố độc lập khỏi chính phủ quốc gia.

Lưu sổ câu

16

She boldly proclaimed that her goal was to win the championship.

Cô mạnh dạn tuyên bố rằng mục tiêu của cô là giành chức vô địch.

Lưu sổ câu

17

They continue to proclaim their innocence.

Họ tiếp tục tuyên bố mình vô tội.

Lưu sổ câu

18

She repeatedly proclaimed her devotion to the cause.

Bà liên tục tuyên bố sự tận tâm của mình cho sự nghiệp.

Lưu sổ câu