Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

principality là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ principality trong tiếng Anh

principality /ˌprɪnsɪˈpælɪti/
- (n) : công quốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

principality: công quốc (n)

Principality là lãnh thổ nhỏ do hoàng tử cai trị.

  • Monaco is a famous principality. (Monaco là một công quốc nổi tiếng.)
  • The principality was independent for centuries. (Công quốc độc lập suốt nhiều thế kỷ.)
  • He was ruler of a small principality. (Ông ta là người cai trị một công quốc nhỏ.)

Bảng biến thể từ "principality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "principality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "principality"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!