Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

principal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ principal trong tiếng Anh

principal /ˈprɪnsəpəl/
- adverb : hiệu trưởng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

principal: Hiệu trưởng; chính; số tiền gốc

Principal là danh từ chỉ hiệu trưởng trường học hoặc số tiền vốn gốc; tính từ nghĩa là quan trọng nhất, chính yếu.

  • The school principal welcomed the new students. (Hiệu trưởng chào mừng học sinh mới.)
  • The principal reason for the delay was bad weather. (Lý do chính của sự chậm trễ là thời tiết xấu.)
  • She paid back the loan principal. (Cô ấy trả số tiền gốc của khoản vay.)

Bảng biến thể từ "principal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "principal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "principal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The principal reason for this omission is lack of time.

Lý do chính cho sự thiếu sót này là thiếu thời gian.

Lưu sổ câu

2

New roads will link the principal cities of the area.

Những con đường mới sẽ nối các thành phố chính của khu vực.

Lưu sổ câu

3

Tourist revenue is now our principal source of wealth.

Doanh thu từ khách du lịch hiện là nguồn giàu có chính của chúng tôi.

Lưu sổ câu

4

My principal concern is to get the job done fast.

Mối quan tâm chính của tôi là hoàn thành công việc nhanh chóng.

Lưu sổ câu

5

The violins have the principal tune.

Violin có giai điệu chính.

Lưu sổ câu

6

They were joined on stage by their principal conductor.

Họ được tham gia trên sân khấu bởi nhạc trưởng chính của họ.

Lưu sổ câu

7

The college is excited to announce the appointment of a new principal.

Trường cao đẳng vui mừng thông báo về việc bổ nhiệm một hiệu trưởng mới.

Lưu sổ câu