Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prescription là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prescription trong tiếng Anh

prescription /prɪˈskrɪpʃən/
- adverb : đơn thuốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prescription: Đơn thuốc

Prescription là danh từ chỉ giấy ghi thuốc bác sĩ kê cho bệnh nhân; cũng chỉ loại thuốc cần đơn để mua.

  • The doctor gave me a prescription for antibiotics. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho tôi.)
  • You need a prescription to buy this medicine. (Bạn cần đơn thuốc để mua loại thuốc này.)
  • She filled the prescription at the pharmacy. (Cô ấy lấy thuốc theo đơn ở hiệu thuốc.)

Bảng biến thể từ "prescription"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prescription"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prescription"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The doctor gave me a prescription for antibiotics.

Bác sĩ cho tôi đơn thuốc kháng sinh.

Lưu sổ câu

2

Antibiotics are only available on prescription.

Thuốc kháng sinh chỉ được bán theo đơn.

Lưu sổ câu

3

Antibiotics are only available by prescription.

Thuốc kháng sinh chỉ có sẵn theo đơn.

Lưu sổ câu

4

They are not available without a prescription.

Thuốc không có sẵn nếu không có đơn thuốc.

Lưu sổ câu

5

prescription drugs/medication(s)

thuốc / thuốc theo toa

Lưu sổ câu

6

The pharmacist will make up your prescription.

Dược sĩ sẽ kê đơn cho bạn.

Lưu sổ câu

7

The prescription of drugs is a doctor's responsibility.

Việc kê đơn thuốc là trách nhiệm của bác sĩ.

Lưu sổ câu

8

a prescription for happiness

đơn thuốc cho hạnh phúc

Lưu sổ câu

9

Both parties will be outlining their prescription for economic recovery.

Cả hai bên sẽ vạch ra chỉ định của họ để phục hồi kinh tế.

Lưu sổ câu

10

I just get a repeat prescription every week.

Tôi chỉ nhận được đơn thuốc lặp lại mỗi tuần.

Lưu sổ câu

11

She scribbled on her prescription pad and handed me a sheet.

Cô ấy viết nguệch ngoạc trên tập đơn của mình và đưa cho tôi một tờ.

Lưu sổ câu

12

the usual prescription for asthma

đơn thuốc thông thường cho bệnh hen suyễn

Lưu sổ câu

13

the rising rate of drug prescriptions for emotional and psychological complaints

tỷ lệ kê đơn thuốc ngày càng tăng đối với các phàn nàn về cảm xúc và tâm lý

Lưu sổ câu

14

Physicians often underestimate retail prescription costs.

Các bác sĩ thường đánh giá thấp chi phí kê đơn bán lẻ.

Lưu sổ câu

15

The drug will be covered by Medicare's new prescription benefit.

Thuốc sẽ được Medicare chi trả quyền lợi theo toa mới.

Lưu sổ câu

16

The pharmacist dispenses prescriptions for antidepressants.

Dược sĩ kê đơn thuốc chống trầm cảm.

Lưu sổ câu

17

You are entitled to free prescriptions.

Bạn được quyền kê đơn miễn phí.

Lưu sổ câu

18

She scribbled on her prescription pad and handed me a sheet.

Cô ấy viết nguệch ngoạc trên tập đơn của mình và đưa cho tôi một tờ.

Lưu sổ câu

19

the usual prescription for asthma

đơn thuốc thông thường cho bệnh hen suyễn

Lưu sổ câu

20

The drug will be covered by Medicare's new prescription benefit.

Thuốc sẽ được bao trả bởi quyền lợi theo toa mới của Medicare.

Lưu sổ câu