Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

premium là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ premium trong tiếng Anh

premium /ˈpriːmɪəm/
- adverb : phần thưởng, cao cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

premium: Phí bảo hiểm; cao cấp

Premium là danh từ chỉ số tiền trả cho bảo hiểm; tính từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao.

  • He pays a high premium for car insurance. (Anh ấy trả phí bảo hiểm ô tô cao.)
  • This is a premium brand of coffee. (Đây là thương hiệu cà phê cao cấp.)
  • Fresh water is at a premium in the desert. (Nước ngọt rất khan hiếm ở sa mạc.)

Bảng biến thể từ "premium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "premium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "premium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a monthly premium of £6.25

phí bảo hiểm hàng tháng là £ 6,25

Lưu sổ câu

2

You have to pay a high premium for express delivery.

Bạn phải trả phí bảo hiểm cao cho việc chuyển phát nhanh.

Lưu sổ câu

3

A premium of 10 per cent is paid out after 20 years.

Phí bảo hiểm 10 phần trăm được trả sau 20 năm.

Lưu sổ câu

4

He was willing to pay a premium for a house near the sea.

Ông sẵn sàng trả một khoản phí bảo hiểm cho một ngôi nhà gần biển.

Lưu sổ câu

5

There's a risk premium of probably $10 a barrel built into oil prices.

Có một phần bù rủi ro có thể là 10 đô la một thùng được tính vào giá dầu.

Lưu sổ câu

6

a premium-rate phone number

một số điện thoại giá cao

Lưu sổ câu

7

Space is at a premium in a one-bedroomed apartment.

Không gian ở mức cao cấp trong một căn hộ một phòng ngủ.

Lưu sổ câu

8

Good student accommodation is at a premium.

Chỗ ở tốt cho sinh viên có giá cao.

Lưu sổ câu

9

Shares are selling at a premium.

Cổ phiếu được bán với giá cao hơn.

Lưu sổ câu

10

The company places a high premium on initiative.

Công ty đặt mức phí bảo hiểm cao theo sáng kiến.

Lưu sổ câu

11

They put a high premium on customer loyalty.

Họ đánh giá cao sự trung thành của khách hàng.

Lưu sổ câu

12

an insurance premium

phí bảo hiểm

Lưu sổ câu

13

a premium for express delivery

phí bảo hiểm cho chuyển phát nhanh

Lưu sổ câu

14

Intense competition has kept premiums low.

Cạnh tranh gay gắt khiến phí bảo hiểm luôn ở mức thấp.

Lưu sổ câu

15

The insurance company has increased our premiums.

Công ty bảo hiểm đã tăng phí bảo hiểm của chúng tôi.

Lưu sổ câu

16

We're struggling to keep up our premiums.

Chúng tôi đang đấu tranh để duy trì phí bảo hiểm của mình.

Lưu sổ câu

17

Premiums on many cars will go up this year.

Phí bảo hiểm trên nhiều ô tô sẽ tăng trong năm nay.

Lưu sổ câu

18

We're struggling to keep up our premiums.

Chúng tôi đang đấu tranh để duy trì phí bảo hiểm của mình.

Lưu sổ câu