Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

preach là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ preach trong tiếng Anh

preach /priːtʃ/
- adverb : thuyết giáo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

preach: Giảng đạo; khuyên răn

Preach là động từ chỉ hành động thuyết giảng, truyền bá tư tưởng tôn giáo hoặc lời khuyên về đạo đức.

  • The priest preached about forgiveness. (Linh mục giảng về sự tha thứ.)
  • She often preaches about healthy living. (Cô ấy thường khuyên về lối sống lành mạnh.)
  • It’s easy to preach but hard to practice. (Nói thì dễ nhưng làm mới khó.)

Bảng biến thể từ "preach"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "preach"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "preach"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He preached against the evils of drink.

Ông thuyết giảng chống lại tệ nạn uống rượu.

Lưu sổ câu

2

He preached on the need to tackle social problems.

Ông thuyết giảng về sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề xã hội.

Lưu sổ câu

3

preaching about freedom and democracy

rao giảng về tự do và dân chủ

Lưu sổ câu

4

She preached to the congregation about forgiveness.

Cô thuyết giảng cho hội thánh về sự tha thứ.

Lưu sổ câu

5

The minister preached a sermon on the parable of the lost sheep.

Bộ trưởng thuyết giảng một bài giảng về câu chuyện ngụ ngôn về con cừu bị lạc.

Lưu sổ câu

6

to preach the word of God

rao giảng lời Chúa

Lưu sổ câu

7

He preached the virtues of capitalism to us.

Ông ấy rao giảng những đức tính của chủ nghĩa tư bản cho chúng ta.

Lưu sổ câu

8

She preached about the benefits of a healthy lifestyle.

Cô ấy thuyết giảng về lợi ích của lối sống lành mạnh.

Lưu sổ câu

9

I'm sorry, I didn't mean to preach.

Tôi xin lỗi, tôi không cố ý giảng.

Lưu sổ câu

10

You're preaching at me again!

Bạn lại đang rao giảng với tôi!

Lưu sổ câu

11

I realize I may be preaching to the choir, but I think he's gorgeous.

Tôi nhận ra rằng tôi có thể đang giảng cho dàn hợp xướng, nhưng tôi nghĩ anh ấy thật lộng lẫy.

Lưu sổ câu

12

preaching about freedom and democracy

rao giảng về tự do và dân chủ

Lưu sổ câu