portray: Miêu tả; khắc họa
Portray là động từ chỉ việc thể hiện hoặc miêu tả một người, vật hay sự kiện qua tranh, ảnh, lời nói, hoặc diễn xuất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The painting portrays the duke’s third wife. Bức tranh vẽ người vợ thứ ba của công tước. |
Bức tranh vẽ người vợ thứ ba của công tước. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was one of the first to portray animals from the New World. Ông là một trong những người đầu tiên vẽ chân dung động vật từ Tân Thế giới. |
Ông là một trong những người đầu tiên vẽ chân dung động vật từ Tân Thế giới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
His war poetry vividly portrays life in the trenches. Thơ ca chiến tranh của ông khắc họa sinh động cuộc sống trong chiến hào. |
Thơ ca chiến tranh của ông khắc họa sinh động cuộc sống trong chiến hào. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Throughout the trial, he portrayed himself as the victim. Xuyên suốt phiên tòa, anh ta tự miêu tả mình là nạn nhân. |
Xuyên suốt phiên tòa, anh ta tự miêu tả mình là nạn nhân. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Her father will be portrayed by Jim Broadbent. Cha cô sẽ do Jim Broadbent thể hiện. |
Cha cô sẽ do Jim Broadbent thể hiện. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The painting portrays the duke’s third wife. Bức tranh vẽ người vợ thứ ba của công tước. |
Bức tranh vẽ người vợ thứ ba của công tước. | Lưu sổ câu |
| 7 |
His war poetry vividly portrays life in the trenches. Thơ chiến tranh của ông khắc họa sinh động cuộc sống trong chiến hào. |
Thơ chiến tranh của ông khắc họa sinh động cuộc sống trong chiến hào. | Lưu sổ câu |