popularity: Sự nổi tiếng; mức độ phổ biến
Popularity là danh từ chỉ mức độ được nhiều người biết đến, yêu thích hoặc ủng hộ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the increasing popularity of cycling ngày càng phổ biến đi xe đạp |
ngày càng phổ biến đi xe đạp | Lưu sổ câu |
| 2 |
The band's growing popularity landed them a US tour. Sự nổi tiếng ngày càng tăng của ban nhạc đã giúp họ có chuyến lưu diễn ở Mỹ. |
Sự nổi tiếng ngày càng tăng của ban nhạc đã giúp họ có chuyến lưu diễn ở Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Her novels have gained in popularity over recent years. Tiểu thuyết của bà đã trở nên nổi tiếng trong những năm gần đây. |
Tiểu thuyết của bà đã trở nên nổi tiếng trong những năm gần đây. | Lưu sổ câu |
| 4 |
to win/lose popularity with the students giành được / mất sự yêu thích của sinh viên |
giành được / mất sự yêu thích của sinh viên | Lưu sổ câu |
| 5 |
Their music still enjoys widespread popularity among teenagers. Âm nhạc của họ vẫn được yêu thích rộng rãi trong giới thanh thiếu niên. |
Âm nhạc của họ vẫn được yêu thích rộng rãi trong giới thanh thiếu niên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
At the height of his popularity, he was the highest paid television star in history. Ở đỉnh cao của sự nổi tiếng, ông là ngôi sao truyền hình được trả lương cao nhất trong lịch sử. |
Ở đỉnh cao của sự nổi tiếng, ông là ngôi sao truyền hình được trả lương cao nhất trong lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The film deserves its popularity. Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó. |
Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She is a tough decision-maker who does not court popularity. Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn, không yêu cầu sự nổi tiếng. |
Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn, không yêu cầu sự nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the recent upsurge in the popularity of folk music sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian |
sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian | Lưu sổ câu |
| 10 |
This helps explain the popularity of underwater photography. Điều này giúp giải thích sự phổ biến của nhiếp ảnh dưới nước. |
Điều này giúp giải thích sự phổ biến của nhiếp ảnh dưới nước. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He still tops national popularity polls. Ông vẫn đứng đầu các cuộc thăm dò về sự nổi tiếng trên toàn quốc. |
Ông vẫn đứng đầu các cuộc thăm dò về sự nổi tiếng trên toàn quốc. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They are running neck-and-neck in the popularity stakes. Họ đang chạy đua với cổ phần của sự nổi tiếng. |
Họ đang chạy đua với cổ phần của sự nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He'll do anything he can to boost his popularity. Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để tăng sự nổi tiếng của mình. |
Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để tăng sự nổi tiếng của mình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She enjoys huge popularity with the voters. Cô ấy rất được lòng các cử tri. |
Cô ấy rất được lòng các cử tri. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The current system has never enjoyed popularity among teachers. Hệ thống hiện tại chưa bao giờ phổ biến trong giới giáo viên. |
Hệ thống hiện tại chưa bao giờ phổ biến trong giới giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The film deserves its popularity. Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó. |
Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She is a tough decision-maker who does not court popularity. Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn và không yêu cầu sự nổi tiếng. |
Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn và không yêu cầu sự nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
the recent upsurge in the popularity of folk music sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian |
sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian | Lưu sổ câu |
| 19 |
He'll do anything he can to boost his popularity. Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để thúc đẩy sự nổi tiếng của mình. |
Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để thúc đẩy sự nổi tiếng của mình. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Faxes are losing popularity as people prefer to send e-mails. Fax dần mất tính phổ biến khi người ta thích gửi bằng thư điện tử hơn. |
Fax dần mất tính phổ biến khi người ta thích gửi bằng thư điện tử hơn. | Lưu sổ câu |