Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

popularity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ popularity trong tiếng Anh

popularity /ˌpɒpjʊˈlærəti/
- adverb : phổ biến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

popularity: Sự nổi tiếng; mức độ phổ biến

Popularity là danh từ chỉ mức độ được nhiều người biết đến, yêu thích hoặc ủng hộ.

  • The singer’s popularity grew after her latest album. (Sự nổi tiếng của ca sĩ tăng lên sau album mới nhất.)
  • The policy gained popularity among young voters. (Chính sách này được giới trẻ ưa chuộng.)
  • His popularity declined after the scandal. (Sự nổi tiếng của anh ấy giảm sút sau vụ bê bối.)

Bảng biến thể từ "popularity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "popularity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "popularity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the increasing popularity of cycling

ngày càng phổ biến đi xe đạp

Lưu sổ câu

2

The band's growing popularity landed them a US tour.

Sự nổi tiếng ngày càng tăng của ban nhạc đã giúp họ có chuyến lưu diễn ở Mỹ.

Lưu sổ câu

3

Her novels have gained in popularity over recent years.

Tiểu thuyết của bà đã trở nên nổi tiếng trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

4

to win/lose popularity with the students

giành được / mất sự yêu thích của sinh viên

Lưu sổ câu

5

Their music still enjoys widespread popularity among teenagers.

Âm nhạc của họ vẫn được yêu thích rộng rãi trong giới thanh thiếu niên.

Lưu sổ câu

6

At the height of his popularity, he was the highest paid television star in history.

Ở đỉnh cao của sự nổi tiếng, ông là ngôi sao truyền hình được trả lương cao nhất trong lịch sử.

Lưu sổ câu

7

The film deserves its popularity.

Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó.

Lưu sổ câu

8

She is a tough decision-maker who does not court popularity.

Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn, không yêu cầu sự nổi tiếng.

Lưu sổ câu

9

the recent upsurge in the popularity of folk music

sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian

Lưu sổ câu

10

This helps explain the popularity of underwater photography.

Điều này giúp giải thích sự phổ biến của nhiếp ảnh dưới nước.

Lưu sổ câu

11

He still tops national popularity polls.

Ông vẫn đứng đầu các cuộc thăm dò về sự nổi tiếng trên toàn quốc.

Lưu sổ câu

12

They are running neck-and-neck in the popularity stakes.

Họ đang chạy đua với cổ phần của sự nổi tiếng.

Lưu sổ câu

13

He'll do anything he can to boost his popularity.

Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để tăng sự nổi tiếng của mình.

Lưu sổ câu

14

She enjoys huge popularity with the voters.

Cô ấy rất được lòng các cử tri.

Lưu sổ câu

15

The current system has never enjoyed popularity among teachers.

Hệ thống hiện tại chưa bao giờ phổ biến trong giới giáo viên.

Lưu sổ câu

16

The film deserves its popularity.

Bộ phim xứng đáng với sự nổi tiếng của nó.

Lưu sổ câu

17

She is a tough decision-maker who does not court popularity.

Cô ấy là một người ra quyết định cứng rắn và không yêu cầu sự nổi tiếng.

Lưu sổ câu

18

the recent upsurge in the popularity of folk music

sự bùng nổ gần đây trong sự phổ biến của âm nhạc dân gian

Lưu sổ câu

19

He'll do anything he can to boost his popularity.

Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì có thể để thúc đẩy sự nổi tiếng của mình.

Lưu sổ câu

20

Faxes are losing popularity as people prefer to send e-mails.

Fax dần mất tính phổ biến khi người ta thích gửi bằng thư điện tử hơn.

Lưu sổ câu