Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

poll là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ poll trong tiếng Anh

poll /pəʊl/
- adverb : cuộc thăm dò ý kiến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

poll: Cuộc thăm dò; bỏ phiếu

Poll là danh từ chỉ cuộc khảo sát ý kiến hoặc cuộc bỏ phiếu; cũng là động từ nghĩa là tiến hành khảo sát/bỏ phiếu.

  • The poll shows a rise in public support. (Cuộc thăm dò cho thấy sự ủng hộ của công chúng tăng.)
  • They went to the polls to vote. (Họ đến điểm bỏ phiếu để bầu cử.)
  • The organization polled its members. (Tổ chức đã khảo sát các thành viên.)

Bảng biến thể từ "poll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "poll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "poll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to carry out/conduct a poll

thực hiện / tiến hành một cuộc thăm dò

Lưu sổ câu

2

A recent poll suggests some surprising changes in public opinion.

Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy một số thay đổi đáng ngạc nhiên trong quan điểm của công chúng.

Lưu sổ câu

3

A nationwide poll revealed different food preferences in the North and the South.

Một cuộc thăm dò trên toàn quốc cho thấy những sở thích ăn uống khác nhau ở miền Bắc và miền Nam.

Lưu sổ câu

4

The final result of the poll will be known tomorrow.

Kết quả cuối cùng của cuộc thăm dò sẽ được biết vào ngày mai.

Lưu sổ câu

5

Their defeat at the polls came as a big shock.

Thất bại của họ tại các cuộc thăm dò đã gây ra một cú sốc lớn.

Lưu sổ câu

6

Labour is ahead in the poll.

Lao động dẫn đầu trong cuộc bình chọn.

Lưu sổ câu

7

They gained 20 per cent of the poll.

Họ đã giành được 20% cuộc thăm dò.

Lưu sổ câu

8

The poll asked voters what was the most important moral issue that affected their vote.

Cuộc thăm dò đã hỏi các cử tri xem vấn đề đạo đức quan trọng nhất ảnh hưởng đến lá phiếu của họ là gì.

Lưu sổ câu

9

Nelson has a clear lead in the opinion polls.

Nelson dẫn đầu rõ ràng trong các cuộc thăm dò dư luận.

Lưu sổ câu

10

Only 22 per cent of poll respondents say they have a positive opinion of him.

Chỉ 22% số người tham gia cuộc thăm dò nói rằng họ có quan điểm tích cực về ông.

Lưu sổ câu

11

The latest tracking poll shows the Democrats leading by four percentage points.

Cuộc thăm dò theo dõi mới nhất cho thấy Đảng Dân chủ dẫn đầu với bốn điểm phần trăm.

Lưu sổ câu

12

The president's poll numbers are sinking fast in the West.

Số phiếu bầu của tổng thống đang giảm nhanh ở phương Tây.

Lưu sổ câu

13

poll data on consumer attitudes

dữ liệu thăm dò về thái độ của người tiêu dùng

Lưu sổ câu

14

the results generated by the poll question

kết quả được tạo ra bởi câu hỏi thăm dò

Lưu sổ câu

15

They suffered a defeat at the polls.

Họ bị thất bại tại các cuộc thăm dò ý kiến.

Lưu sổ câu

16

success in the polls

thành công trong các cuộc thăm dò

Lưu sổ câu

17

The party is leading in the polls.

Đảng đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò.

Lưu sổ câu

18

Counting will begin as soon as the polls close.

Việc kiểm phiếu sẽ bắt đầu ngay sau khi các cuộc thăm dò kết thúc.

Lưu sổ câu

19

Clearer policies might have widened our lead in the polls.

Các chính sách rõ ràng hơn có thể đã mở rộng vị trí dẫn đầu của chúng tôi trong các cuộc thăm dò.

Lưu sổ câu

20

The poll asked voters what was the most important moral issue that affected their vote.

Cuộc thăm dò đã hỏi các cử tri xem vấn đề đạo đức quan trọng nhất ảnh hưởng đến lá phiếu của họ là gì.

Lưu sổ câu

21

The president's poll numbers are sinking fast in the West.

Số phiếu thăm dò ý kiến ​​của tổng thống đang giảm nhanh ở phương Tây.

Lưu sổ câu