Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

police station là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ police station trong tiếng Anh

police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/
- (n) : đồn cảnh sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

police station: Đồn cảnh sát

Police station là trụ sở làm việc của cảnh sát.

  • He went to the police station to report a theft. (Anh đến đồn cảnh sát để báo trộm.)
  • The police station is located downtown. (Đồn cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố.)
  • Suspects are often taken to the police station for questioning. (Nghi phạm thường bị đưa về đồn để thẩm vấn.)

Bảng biến thể từ "police station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "police station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "police station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!