Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

plaintiff là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ plaintiff trong tiếng Anh

plaintiff /ˈpleɪntɪf/
- adverb : nguyên đơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

plaintiff: Nguyên đơn

Plaintiff là danh từ pháp lý chỉ người khởi kiện trong một vụ án dân sự.

  • The plaintiff accused the company of negligence. (Nguyên đơn cáo buộc công ty sơ suất.)
  • The court ruled in favor of the plaintiff. (Tòa xử thắng cho nguyên đơn.)
  • The plaintiff presented strong evidence. (Nguyên đơn đưa ra bằng chứng mạnh mẽ.)

Bảng biến thể từ "plaintiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "plaintiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "plaintiff"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The court upheld the plaintiff’s claim for damages.

Tòa án giữ nguyên yêu cầu bồi thường thiệt hại của nguyên đơn.

Lưu sổ câu

2

The plaintiff must prove that the defendant was negligent.

Nguyên đơn phải chứng minh rằng bị đơn đã cẩu thả.

Lưu sổ câu

3

The plaintiff claimed that the correct procedures had not been followed.

Nguyên đơn cho rằng các thủ tục chính xác đã không được tuân theo.

Lưu sổ câu

4

The plaintiffs obtained an injunction in the High Court.

Các nguyên đơn xin được lệnh tại Tòa án Tối cao.

Lưu sổ câu

5

the lawyer appearing on behalf of the plaintiff

luật sư xuất hiện thay mặt cho nguyên đơn

Lưu sổ câu

6

The plaintiffs obtained an injunction in the High Court.

Các nguyên đơn xin được lệnh tại Tòa án Tối cao.

Lưu sổ câu