Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

perspective là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ perspective trong tiếng Anh

perspective /pəˈspɛktɪv/
- adverb : Góc nhìn cá nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

perspective: Góc nhìn; quan điểm

Perspective là danh từ chỉ cách nhìn nhận, đánh giá sự việc; trong nghệ thuật là kỹ thuật phối cảnh.

  • Try to see things from her perspective. (Hãy thử nhìn sự việc từ góc nhìn của cô ấy.)
  • The artist used perspective to create depth. (Người họa sĩ dùng phối cảnh để tạo chiều sâu.)
  • Traveling gives you a new perspective on life. (Du lịch mang lại cho bạn góc nhìn mới về cuộc sống.)

Bảng biến thể từ "perspective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "perspective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "perspective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a global perspective

viễn cảnh toàn cầu

Lưu sổ câu

2

A historical perspective may help us understand the issue.

Một quan điểm lịch sử có thể giúp chúng ta hiểu vấn đề.

Lưu sổ câu

3

Recent events seem less serious when put into an international perspective.

Các sự kiện gần đây có vẻ ít nghiêm trọng hơn khi đặt ở góc độ quốc tế.

Lưu sổ câu

4

The aim is to offer a fresh perspective.

Mục đích là cung cấp một viễn cảnh mới.

Lưu sổ câu

5

Try to see the issue from a different perspective.

Cố gắng nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.

Lưu sổ câu

6

a report that looks at the education system from the perspective of deaf people

một báo cáo xem xét hệ thống giáo dục từ quan điểm của người khiếm thính

Lưu sổ câu

7

The exhibition provides us with a unique perspective on her work.

Triển lãm cung cấp cho chúng ta một góc nhìn độc đáo về tác phẩm của bà.

Lưu sổ câu

8

She was aware that she was losing all sense of perspective.

Cô nhận thức được rằng cô đã mất hết khả năng quan điểm.

Lưu sổ câu

9

Try to keep these issues in perspective.

Cố gắng giữ những vấn đề này trong quan điểm.

Lưu sổ câu

10

Talking to others can often help to put your own problems into perspective.

Nói chuyện với người khác thường có thể giúp bạn đưa ra những vấn đề của riêng bạn.

Lưu sổ câu

11

It is important not to let things get out of perspective.

Điều quan trọng là không để mọi thứ vượt ra khỏi tầm nhìn.

Lưu sổ câu

12

The artist plays with perspective to confuse the eye.

Nghệ sĩ chơi với phối cảnh để làm rối mắt.

Lưu sổ câu

13

We learnt how to draw buildings in perspective.

Chúng tôi học cách vẽ các tòa nhà trong phối cảnh.

Lưu sổ câu

14

The tree on the left is out of perspective.

Cái cây bên trái bị khuất phục.

Lưu sổ câu

15

a perspective of the whole valley

phối cảnh toàn bộ thung lũng

Lưu sổ câu

16

The author brings a balanced perspective to these complex issues.

Tác giả mang đến một góc nhìn cân bằng cho những vấn đề phức tạp này.

Lưu sổ câu

17

The book adopts a historical perspective.

Cuốn sách thông qua một quan điểm lịch sử.

Lưu sổ câu

18

This latest study explores stress from a unique perspective.

Nghiên cứu mới nhất này khám phá căng thẳng từ một quan điểm độc đáo.

Lưu sổ câu

19

This lively book presents a refreshing new perspective on a crucial period in our history.

Cuốn sách sống động này trình bày một cách nhìn mới mẻ về một giai đoạn quan trọng trong lịch sử của chúng ta.

Lưu sổ câu

20

This website puts a completely different perspective on world news.

Trang web này đưa ra một quan điểm hoàn toàn khác về tin tức thế giới.

Lưu sổ câu

21

This will require a shift in perspective.

Điều này sẽ đòi hỏi một sự thay đổi trong quan điểm.

Lưu sổ câu

22

We should view this from the perspective of the people involved.

Chúng ta nên nhìn nhận điều này từ quan điểm của những người có liên quan.

Lưu sổ câu

23

We'll be looking at fatherhood issues from a personal perspective.

Chúng ta sẽ xem xét các vấn đề làm cha từ góc độ cá nhân.

Lưu sổ câu

24

When you reach middle age you get a different perspective on life.

Khi đến tuổi trung niên, bạn sẽ có một cái nhìn khác về cuộc sống.

Lưu sổ câu

25

a feminist perspective in philosophy

một quan điểm nữ quyền trong triết học

Lưu sổ câu

26

his desire to broaden his narrow perspective

mong muốn mở rộng tầm nhìn hạn hẹp của ông

Lưu sổ câu

27

multicultural education based on a global perspective

giáo dục đa văn hóa dựa trên quan điểm toàn cầu

Lưu sổ câu

28

stories told from multiple perspectives

những câu chuyện được kể từ nhiều khía cạnh

Lưu sổ câu

29

women who bring a feminist perspective to their works

những người phụ nữ mang quan điểm nữ quyền vào các tác phẩm của họ

Lưu sổ câu

30

The perspective of wheelchair users must be taken into account when designing public buildings.

Quan điểm của người sử dụng xe lăn phải được tính đến khi thiết kế các công trình công cộng.

Lưu sổ câu

31

Try to approach the problem from a different perspective.

Cố gắng tiếp cận vấn đề từ một góc độ khác.

Lưu sổ câu

32

His experience abroad provides a wider perspective on the problem.

Kinh nghiệm của ông ở nước ngoài cung cấp một góc nhìn rộng hơn về vấn đề.

Lưu sổ câu

33

Her death put everything else into perspective.

Cái chết của cô ấy đặt mọi thứ khác vào viễn cảnh.

Lưu sổ câu

34

I just need to keep things in perspective.

Tôi chỉ cần giữ mọi thứ trong quan điểm.

Lưu sổ câu

35

It's easy to lose perspective on things when you are under stress.

Bạn rất dễ mất quan điểm về mọi thứ khi bị căng thẳng.

Lưu sổ câu

36

Let's get this into perspective.

Hãy xem xét vấn đề này.

Lưu sổ câu

37

We can now see things in their true perspective.

Bây giờ chúng ta có thể nhìn mọi thứ ở góc độ thực sự của chúng.

Lưu sổ câu

38

The author brings a balanced perspective to these complex issues.

Tác giả mang đến một góc nhìn cân bằng cho những vấn đề phức tạp này.

Lưu sổ câu

39

We'll be looking at fatherhood issues from a personal perspective.

Chúng ta sẽ xem xét các vấn đề làm cha từ góc độ cá nhân.

Lưu sổ câu

40

It's easy to lose perspective on things when you are under stress.

Bạn rất dễ mất quan điểm về mọi thứ khi bị căng thẳng.

Lưu sổ câu

41

Let's get this into perspective.

Hãy xem xét điều này.

Lưu sổ câu