Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

perception là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ perception trong tiếng Anh

perception /pəˈsɛpʃən/
- adverb : sự nhận thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

perception: Nhận thức; sự cảm nhận

Perception là danh từ chỉ quá trình hoặc khả năng nhận biết, hiểu một điều gì đó qua giác quan hoặc trí óc.

  • His perception of reality is different from mine. (Nhận thức của anh ấy về thực tế khác tôi.)
  • Public perception of the company has improved. (Nhận thức của công chúng về công ty đã được cải thiện.)
  • Vision is an important part of human perception. (Thị giác là một phần quan trọng của nhận thức con người.)

Bảng biến thể từ "perception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "perception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "perception"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a campaign to change public perception of the police

một chiến dịch nhằm thay đổi nhận thức của công chúng về cảnh sát

Lưu sổ câu

2

There is a general public perception that standards in schools are falling.

Có một nhận thức chung của công chúng rằng các tiêu chuẩn trong trường học đang giảm xuống.

Lưu sổ câu

3

Everyone's perception of reality is slightly different.

Nhận thức của mọi người về thực tế hơi khác nhau.

Lưu sổ câu

4

visual perception

nhận thức trực quan

Lưu sổ câu

5

She showed great perception in her assessment of the family situation.

Cô ấy đã thể hiện một nhận thức tuyệt vời trong đánh giá của mình về hoàn cảnh gia đình.

Lưu sổ câu

6

They have little perception of how ordinary people live their lives.

Họ có rất ít nhận thức về cách những người bình thường sống cuộc sống của họ.

Lưu sổ câu

7

There's a general perception that standards of healthcare are falling.

Có một nhận thức chung rằng các tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe đang giảm xuống.

Lưu sổ câu

8

The growing perception that their needs were being ignored spurred the group to further action.

Nhận thức ngày càng tăng rằng nhu cầu của họ đang bị bỏ qua đã thúc đẩy nhóm hành động hơn nữa.

Lưu sổ câu

9

a marketing strategy to overcome negative public perception of the company

một chiến lược tiếp thị để vượt qua nhận thức tiêu cực của công chúng về công ty

Lưu sổ câu

10

Your brand name should create a distinctive perception in the customer's mind.

Tên thương hiệu của bạn nên tạo ra một nhận thức đặc biệt trong tâm trí khách hàng.

Lưu sổ câu

11

This film challenges traditional perceptions of older people.

Bộ phim này thách thức quan niệm truyền thống của những người lớn tuổi.

Lưu sổ câu

12

This study dispels the perception that men are better drivers.

Nghiên cứu này xóa tan quan niệm rằng nam giới là những người lái xe tốt hơn.

Lưu sổ câu

13

Further research should lead to an enhanced perception of the issues facing developing nations.

Nghiên cứu sâu hơn sẽ giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt.

Lưu sổ câu

14

We need to gain a clearer perception of how young people feel about the problem.

Chúng ta cần nhận thức rõ ràng hơn về cảm nhận của giới trẻ về vấn đề này.

Lưu sổ câu

15

Movies have shaped our perception of many historical events.

Phim ảnh đã định hình nhận thức của chúng ta về nhiều sự kiện lịch sử.

Lưu sổ câu

16

The book explores the changing perceptions about gender.

Cuốn sách khám phá những thay đổi nhận thức về giới tính.

Lưu sổ câu

17

The company wanted to boost the overall perception of the brand.

Công ty muốn nâng cao nhận thức chung về thương hiệu.

Lưu sổ câu

18

The survey reflects the perceptions of business people around the world.

Cuộc khảo sát phản ánh nhận thức của những người kinh doanh trên khắp thế giới.

Lưu sổ câu

19

These developments hardly affected the public perception of the crisis.

Những phát triển này hầu như không ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

20

If we improve drivers' hazard perception, road deaths will fall.

Nếu chúng ta cải thiện nhận thức về nguy hiểm của người lái xe, các ca tử vong trên đường sẽ giảm xuống.

Lưu sổ câu

21

The computer changes our perceptions of place and time.

Máy tính thay đổi nhận thức của chúng ta về địa điểm và thời gian.

Lưu sổ câu

22

cultural differences in risk perception between European students and their American counterparts

sự khác biệt về văn hóa trong nhận thức rủi ro giữa sinh viên châu Âu và sinh viên Mỹ của họ

Lưu sổ câu

23

heightened perception caused by drugs

nhận thức tăng cao do ma túy gây ra

Lưu sổ câu

24

There's a general perception that standards of healthcare are falling.

Có một nhận thức chung rằng các tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe đang giảm xuống.

Lưu sổ câu

25

The growing perception that their needs were being ignored spurred the group to further action.

Nhận thức ngày càng tăng rằng nhu cầu của họ đang bị bỏ qua đã thúc đẩy nhóm hành động hơn nữa.

Lưu sổ câu

26

Your brand name should create a distinctive perception in the customer's mind.

Tên thương hiệu của bạn nên tạo ra một nhận thức đặc biệt trong tâm trí khách hàng.

Lưu sổ câu

27

If we improve drivers' hazard perception, road deaths will fall.

Nếu chúng ta cải thiện nhận thức về nguy hiểm của người lái xe, các ca tử vong trên đường sẽ giảm xuống.

Lưu sổ câu