penalty: Hình phạt; quả phạt đền
Penalty là danh từ chỉ sự trừng phạt do vi phạm luật pháp hoặc quy định; trong thể thao là quả phạt đền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to impose a penalty áp dụng hình phạt |
áp dụng hình phạt | Lưu sổ câu |
| 2 |
Assault carries a maximum penalty of seven years' imprisonment. Hành hung có hình phạt tối đa là bảy năm tù. |
Hành hung có hình phạt tối đa là bảy năm tù. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The penalty for travelling without a ticket is £200. Tiền phạt khi đi du lịch mà không có vé là 200 bảng Anh. |
Tiền phạt khi đi du lịch mà không có vé là 200 bảng Anh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a penalty clause in a contract điều khoản phạt trong hợp đồng |
điều khoản phạt trong hợp đồng | Lưu sổ câu |
| 5 |
You can withdraw money from the account at any time without penalty. Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất kỳ lúc nào mà không bị phạt. |
Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất kỳ lúc nào mà không bị phạt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The Romans prohibited the teaching of the Torah on penalty of death. Người La Mã cấm dạy Kinh Torah về hình phạt tử hình. |
Người La Mã cấm dạy Kinh Torah về hình phạt tử hình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He incurred a ten-second penalty in the first round. Anh ta phải chịu một quả phạt đền mười giây ở vòng đầu tiên. |
Anh ta phải chịu một quả phạt đền mười giây ở vòng đầu tiên. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Two minutes later Ford equalized with a penalty. Hai phút sau Ford gỡ hòa bằng một quả phạt đền. |
Hai phút sau Ford gỡ hòa bằng một quả phạt đền. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We were awarded a penalty after a late tackle. Chúng tôi được hưởng một quả phạt đền sau một pha cản bóng muộn. |
Chúng tôi được hưởng một quả phạt đền sau một pha cản bóng muộn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He missed a penalty in the last minute of the game. Anh ấy sút hỏng một quả phạt đền ở phút cuối cùng của trận đấu. |
Anh ấy sút hỏng một quả phạt đền ở phút cuối cùng của trận đấu. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The penalty handed down was disproportionate to the crime committed. Hình phạt được đưa ra không tương xứng với tội ác đã gây ra. |
Hình phạt được đưa ra không tương xứng với tội ác đã gây ra. | Lưu sổ câu |
| 12 |
These crimes carried with them the ultimate penalty of execution. Những tội ác này mang theo hình phạt cuối cùng là thi hành án. |
Những tội ác này mang theo hình phạt cuối cùng là thi hành án. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They made him promise, under penalty of death. Họ bắt anh ta hứa, chịu hình phạt tử hình. |
Họ bắt anh ta hứa, chịu hình phạt tử hình. | Lưu sổ câu |
| 14 |
You must accept the penalty for your rash actions. Bạn phải chấp nhận hình phạt cho những hành động hấp tấp của mình. |
Bạn phải chấp nhận hình phạt cho những hành động hấp tấp của mình. | Lưu sổ câu |
| 15 |
the penalty for murder hình phạt cho tội giết người |
hình phạt cho tội giết người | Lưu sổ câu |
| 16 |
The application should be signed under penalty of perjury. Đơn đăng ký phải được ký theo hình phạt nếu khai man. |
Đơn đăng ký phải được ký theo hình phạt nếu khai man. | Lưu sổ câu |
| 17 |
They won, thanks to a late penalty from Fry. Họ thắng nhờ quả phạt đền muộn của Fry. |
Họ thắng nhờ quả phạt đền muộn của Fry. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We were unlucky not to get a penalty. Chúng tôi đã không may mắn khi không được hưởng một quả phạt đền. |
Chúng tôi đã không may mắn khi không được hưởng một quả phạt đền. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They were leading until Rice gave away a penalty. Họ dẫn trước cho đến khi Rice được hưởng quả phạt đền. |
Họ dẫn trước cho đến khi Rice được hưởng quả phạt đền. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Ricketts netted his third penalty of the season to put his team ahead. Ricketts thực hiện quả phạt đền thứ ba trong mùa giải để đưa đội của anh ấy vượt lên dẫn trước. |
Ricketts thực hiện quả phạt đền thứ ba trong mùa giải để đưa đội của anh ấy vượt lên dẫn trước. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Kane scored from a first-half penalty. Kane ghi bàn từ quả phạt đền trong hiệp một. |
Kane ghi bàn từ quả phạt đền trong hiệp một. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He's now paying the penalty for his misspent youth. Giờ đây anh ấy đang phải trả giá phạt cho tuổi trẻ thiếu sót của mình. |
Giờ đây anh ấy đang phải trả giá phạt cho tuổi trẻ thiếu sót của mình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He threatened stiffer penalties on young offenders. Ông ta đe dọa các hình phạt nặng hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi. |
Ông ta đe dọa các hình phạt nặng hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
He was seeking financial penalties against the company. Ông ta đang tìm kiếm các hình phạt tài chính chống lại công ty. |
Ông ta đang tìm kiếm các hình phạt tài chính chống lại công ty. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Some lenders charge heavy penalties for early settlement. Một số người cho vay tính phạt nặng nếu thanh toán sớm. |
Một số người cho vay tính phạt nặng nếu thanh toán sớm. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The legislation sanctions harsh mandatory penalties for weapons possession. Đạo luật trừng phạt những hình phạt bắt buộc khắc nghiệt đối với việc sở hữu vũ khí. |
Đạo luật trừng phạt những hình phạt bắt buộc khắc nghiệt đối với việc sở hữu vũ khí. | Lưu sổ câu |
| 27 |
There are redemption penalties if you pay off the mortgage early. Có các hình phạt đổi trả nếu bạn trả hết nợ thế chấp sớm. |
Có các hình phạt đổi trả nếu bạn trả hết nợ thế chấp sớm. | Lưu sổ câu |
| 28 |
a new system of fixed penalties for most traffic offences một hệ thống hình phạt cố định mới cho hầu hết các vi phạm giao thông |
một hệ thống hình phạt cố định mới cho hầu hết các vi phạm giao thông | Lưu sổ câu |
| 29 |
crimes which carry severe penalties những tội ác phải chịu hình phạt nghiêm khắc |
những tội ác phải chịu hình phạt nghiêm khắc | Lưu sổ câu |
| 30 |
the heavy financial penalties of leaving the scheme early các hình phạt tài chính nặng nề do rời khỏi kế hoạch sớm |
các hình phạt tài chính nặng nề do rời khỏi kế hoạch sớm | Lưu sổ câu |
| 31 |
the heavy financial penalties of paying off the loan early hình phạt tài chính nặng nề khi trả nợ sớm |
hình phạt tài chính nặng nề khi trả nợ sớm | Lưu sổ câu |
| 32 |
They deserve to face severe penalties. Họ đáng phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc. |
Họ đáng phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |
| 33 |
It's just one of the penalties of fame. Đó chỉ là một trong những hình phạt của sự nổi tiếng. |
Đó chỉ là một trong những hình phạt của sự nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 34 |
People who lose their jobs are suffering the penalties for longer periods. Những người mất việc làm phải chịu hình phạt trong thời gian dài hơn. |
Những người mất việc làm phải chịu hình phạt trong thời gian dài hơn. | Lưu sổ câu |