Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

penalty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ penalty trong tiếng Anh

penalty /ˈpɛnəlti/
- adverb : hình phạt, phạt đền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

penalty: Hình phạt; quả phạt đền

Penalty là danh từ chỉ sự trừng phạt do vi phạm luật pháp hoặc quy định; trong thể thao là quả phạt đền.

  • He had to pay a penalty for late payment. (Anh ấy phải trả tiền phạt vì thanh toán trễ.)
  • The referee awarded a penalty kick. (Trọng tài cho một quả phạt đền.)
  • The penalty for theft is severe. (Hình phạt cho hành vi trộm cắp rất nghiêm khắc.)

Bảng biến thể từ "penalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "penalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "penalty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to impose a penalty

áp dụng hình phạt

Lưu sổ câu

2

Assault carries a maximum penalty of seven years' imprisonment.

Hành hung có hình phạt tối đa là bảy năm tù.

Lưu sổ câu

3

The penalty for travelling without a ticket is £200.

Tiền phạt khi đi du lịch mà không có vé là 200 bảng Anh.

Lưu sổ câu

4

a penalty clause in a contract

điều khoản phạt trong hợp đồng

Lưu sổ câu

5

You can withdraw money from the account at any time without penalty.

Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất kỳ lúc nào mà không bị phạt.

Lưu sổ câu

6

The Romans prohibited the teaching of the Torah on penalty of death.

Người La Mã cấm dạy Kinh Torah về hình phạt tử hình.

Lưu sổ câu

7

He incurred a ten-second penalty in the first round.

Anh ta phải chịu một quả phạt đền mười giây ở vòng đầu tiên.

Lưu sổ câu

8

Two minutes later Ford equalized with a penalty.

Hai phút sau Ford gỡ hòa bằng một quả phạt đền.

Lưu sổ câu

9

We were awarded a penalty after a late tackle.

Chúng tôi được hưởng một quả phạt đền sau một pha cản bóng muộn.

Lưu sổ câu

10

He missed a penalty in the last minute of the game.

Anh ấy sút hỏng một quả phạt đền ở phút cuối cùng của trận đấu.

Lưu sổ câu

11

The penalty handed down was disproportionate to the crime committed.

Hình phạt được đưa ra không tương xứng với tội ác đã gây ra.

Lưu sổ câu

12

These crimes carried with them the ultimate penalty of execution.

Những tội ác này mang theo hình phạt cuối cùng là thi hành án.

Lưu sổ câu

13

They made him promise, under penalty of death.

Họ bắt anh ta hứa, chịu hình phạt tử hình.

Lưu sổ câu

14

You must accept the penalty for your rash actions.

Bạn phải chấp nhận hình phạt cho những hành động hấp tấp của mình.

Lưu sổ câu

15

the penalty for murder

hình phạt cho tội giết người

Lưu sổ câu

16

The application should be signed under penalty of perjury.

Đơn đăng ký phải được ký theo hình phạt nếu khai man.

Lưu sổ câu

17

They won, thanks to a late penalty from Fry.

Họ thắng nhờ quả phạt đền muộn của Fry.

Lưu sổ câu

18

We were unlucky not to get a penalty.

Chúng tôi đã không may mắn khi không được hưởng một quả phạt đền.

Lưu sổ câu

19

They were leading until Rice gave away a penalty.

Họ dẫn trước cho đến khi Rice được hưởng quả phạt đền.

Lưu sổ câu

20

Ricketts netted his third penalty of the season to put his team ahead.

Ricketts thực hiện quả phạt đền thứ ba trong mùa giải để đưa đội của anh ấy vượt lên dẫn trước.

Lưu sổ câu

21

Kane scored from a first-half penalty.

Kane ghi bàn từ quả phạt đền trong hiệp một.

Lưu sổ câu

22

He's now paying the penalty for his misspent youth.

Giờ đây anh ấy đang phải trả giá phạt cho tuổi trẻ thiếu sót của mình.

Lưu sổ câu

23

He threatened stiffer penalties on young offenders.

Ông ta đe dọa các hình phạt nặng hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

24

He was seeking financial penalties against the company.

Ông ta đang tìm kiếm các hình phạt tài chính chống lại công ty.

Lưu sổ câu

25

Some lenders charge heavy penalties for early settlement.

Một số người cho vay tính phạt nặng nếu thanh toán sớm.

Lưu sổ câu

26

The legislation sanctions harsh mandatory penalties for weapons possession.

Đạo luật trừng phạt những hình phạt bắt buộc khắc nghiệt đối với việc sở hữu vũ khí.

Lưu sổ câu

27

There are redemption penalties if you pay off the mortgage early.

Có các hình phạt đổi trả nếu bạn trả hết nợ thế chấp sớm.

Lưu sổ câu

28

a new system of fixed penalties for most traffic offences

một hệ thống hình phạt cố định mới cho hầu hết các vi phạm giao thông

Lưu sổ câu

29

crimes which carry severe penalties

những tội ác phải chịu hình phạt nghiêm khắc

Lưu sổ câu

30

the heavy financial penalties of leaving the scheme early

các hình phạt tài chính nặng nề do rời khỏi kế hoạch sớm

Lưu sổ câu

31

the heavy financial penalties of paying off the loan early

hình phạt tài chính nặng nề khi trả nợ sớm

Lưu sổ câu

32

They deserve to face severe penalties.

Họ đáng phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc.

Lưu sổ câu

33

It's just one of the penalties of fame.

Đó chỉ là một trong những hình phạt của sự nổi tiếng.

Lưu sổ câu

34

People who lose their jobs are suffering the penalties for longer periods.

Những người mất việc làm phải chịu hình phạt trong thời gian dài hơn.

Lưu sổ câu