Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

patron là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ patron trong tiếng Anh

patron /ˈpeɪtrən/
- adverb : người bảo trợ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

patron: Khách hàng quen; người bảo trợ

Patron là danh từ chỉ khách hàng thường xuyên hoặc người ủng hộ tài chính, tinh thần cho một tổ chức.

  • The restaurant has many loyal patrons. (Nhà hàng có nhiều khách quen trung thành.)
  • She is a patron of the arts. (Cô ấy là người bảo trợ cho nghệ thuật.)
  • Patrons receive special discounts. (Khách quen được giảm giá đặc biệt.)

Bảng biến thể từ "patron"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "patron"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "patron"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Frederick the Great was the patron of many artists.

Frederick Đại đế là người bảo trợ cho nhiều nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

2

He was a great patron of the arts and helped to establish the Baltimore Museum.

Ông là người bảo trợ lớn cho nghệ thuật và giúp thành lập Bảo tàng Baltimore.

Lưu sổ câu

3

the official patron of the college

người bảo trợ chính thức của trường cao đẳng

Lưu sổ câu

4

The Duchess of Cornwall is to be patron of the new Unicorn Theatre for Children.

Nữ công tước xứ Cornwall sẽ là người bảo trợ cho Nhà hát Unicorn mới dành cho trẻ em.

Lưu sổ câu

5

Patrons are requested not to smoke.

Khách hàng quen được yêu cầu không hút thuốc.

Lưu sổ câu

6

Patrons of the hotel can park their cars for free.

Khách hàng quen của khách sạn có thể đậu xe miễn phí.

Lưu sổ câu