Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

patch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ patch trong tiếng Anh

patch /pætʃ/
- adverb : vá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

patch: Miếng vá; mảnh đất nhỏ; vá

Patch là danh từ chỉ một mảnh vải hoặc vật liệu dùng để vá; một khu đất nhỏ; cũng là động từ chỉ hành động vá, sửa chữa.

  • There is a patch on his jeans. (Có một miếng vá trên quần jean của anh ấy.)
  • They planted vegetables in a small patch of land. (Họ trồng rau trên một mảnh đất nhỏ.)
  • We patched the hole in the roof. (Chúng tôi vá lỗ thủng trên mái nhà.)

Bảng biến thể từ "patch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "patch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "patch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a black dog with a white patch on its back

một con chó đen với một mảng trắng trên lưng

Lưu sổ câu

2

a bald patch on the top of his head

một mảng hói trên đỉnh đầu

Lưu sổ câu

3

damp patches on the wall

mảng ẩm trên tường

Lưu sổ câu

4

patches of dense fog

những mảng sương mù dày đặc

Lưu sổ câu

5

We sat in a patch of shade under a tree.

Chúng tôi ngồi trong một bóng râm dưới gốc cây.

Lưu sổ câu

6

I sewed patches on the knees of my jeans.

Tôi khâu những miếng vá trên đầu gối quần jean của mình.

Lưu sổ câu

7

He had a black patch over one eye.

Ông có một mảng đen trên một bên mắt.

Lưu sổ câu

8

He wears a patch from his employer, Verizon.

Anh ta mặc một miếng vá từ chủ của mình, Verizon.

Lưu sổ câu

9

It has a UPS patch sewn on the right shoulder.

Nó có một miếng vá UPS được khâu ở vai phải.

Lưu sổ câu

10

nicotine patches

miếng dán nicotine

Lưu sổ câu

11

a vegetable patch

một vá rau

Lưu sổ câu

12

We had a strawberry patch beside the greenhouse.

Chúng tôi có một vườn dâu tây bên cạnh nhà kính.

Lưu sổ câu

13

He knows every house in his patch.

Anh ta biết mọi ngôi nhà trong bản vá của mình.

Lưu sổ câu

14

She has had a lot of success in her home patch.

Cô ấy đã gặt hái được nhiều thành công trong công việc vá lỗi tại nhà của mình.

Lưu sổ câu

15

to go through a bad/difficult/sticky patch

vượt qua một bản vá tồi tệ / khó khăn / dính

Lưu sổ câu

16

Follow the instructions below to download and install the patch.

Làm theo hướng dẫn bên dưới để tải xuống và cài đặt bản vá.

Lưu sổ câu

17

Update and apply all security patches to your browser, as soon as possible.

Cập nhật và áp dụng tất cả các bản vá bảo mật cho trình duyệt của bạn, càng sớm càng tốt.

Lưu sổ câu

18

This book isn’t a patch on her others.

Cuốn sách này không phải là một bản vá của những cuốn sách khác của cô ấy.

Lưu sổ câu

19

She was no great beauty. Not a patch on Martha.

Cô ấy không phải là một người đẹp tuyệt vời. Không phải là một bản vá cho Martha.

Lưu sổ câu

20

a white dog with a black patch on its head

một con chó trắng với một mảng đen trên đầu

Lưu sổ câu

21

The velvet curtains were faded in patches.

Những tấm rèm nhung đã bị phai màu.

Lưu sổ câu

22

There were some patches of clear blue sky.

Có một số mảng trời trong xanh.

Lưu sổ câu

23

Flowers provide little bright patches of colour around the garden.

Hoa cung cấp những mảng màu nhỏ tươi sáng xung quanh khu vườn.

Lưu sổ câu

24

an isolated patch of forest

một khu rừng biệt lập

Lưu sổ câu

25

icy patches on the roads

những mảng băng trên đường

Lưu sổ câu

26

located on a small patch of flat ground

nằm trên một khu đất bằng phẳng nhỏ

Lưu sổ câu

27

She wore a jacket with bright patches sewn onto it.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác với những mảng sáng được khâu trên đó.

Lưu sổ câu

28

dancers with patches on their costumes

vũ công với những miếng vá trên trang phục của họ

Lưu sổ câu

29

Students were wearing American flag patches on their sleeves.

Học sinh mặc những miếng dán cờ Mỹ trên tay áo.

Lưu sổ câu

30

I was going through a patch of poor health.

Tôi đã trải qua một thời kỳ sức khỏe kém.

Lưu sổ câu

31

Their business hit a sticky patch last year.

Công việc kinh doanh của họ gặp khó khăn vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

32

The team has been through a rough patch recently.

Nhóm nghiên cứu đã trải qua một bản vá khó khăn gần đây.

Lưu sổ câu

33

We did have a patch of bad luck, but we're through it now.

Chúng ta đã gặp phải một số vận rủi, nhưng chúng ta đã vượt qua nó ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

34

We did have a patch of bad luck, but we're through it now.

Chúng ta đã gặp phải những điều không may mắn, nhưng chúng ta đã vượt qua nó ngay bây giờ.

Lưu sổ câu