Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pat trong tiếng Anh

pat /pæt/
- adverb : vỗ nhẹ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pat: Vỗ nhẹ; cái vỗ nhẹ

Pat là động từ chỉ hành động vỗ nhẹ bằng tay để thể hiện sự khích lệ, an ủi hoặc yêu thương; cũng là danh từ chỉ cái vỗ nhẹ đó.

  • She patted the dog on the head. (Cô ấy vỗ nhẹ vào đầu con chó.)
  • He gave me a friendly pat on the back. (Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng tôi một cách thân thiện.)
  • Pat the mixture until smooth. (Nhấn nhẹ hỗn hợp cho đến khi mịn.)

Bảng biến thể từ "pat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "pat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She patted the dog on the head.

Cô ấy vỗ vào đầu con chó.

Lưu sổ câu

2

He patted his sister's hand consolingly.

Anh vỗ về tay em gái an ủi.

Lưu sổ câu

3

He patted her gently on the shoulder.

Anh nhẹ nhàng vỗ vai cô.

Lưu sổ câu

4

I threw my arms around him and he awkwardly patted my back.

Tôi vòng tay ôm anh ấy và anh ấy lúng túng vỗ nhẹ vào lưng tôi.

Lưu sổ câu

5

I threw my arms around him and he awkwardly patted my back.

Tôi vòng tay ôm lấy anh ấy và anh ấy lúng túng vỗ nhẹ vào lưng tôi.

Lưu sổ câu