Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

oversee là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ oversee trong tiếng Anh

oversee /ˌəʊvəˈsiː/
- adverb : giám sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

oversee: Giám sát

Oversee là động từ chỉ việc theo dõi và quản lý công việc hoặc dự án.

  • He was hired to oversee the construction project. (Anh ấy được thuê để giám sát dự án xây dựng.)
  • The manager oversees daily operations. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày.)
  • They appointed her to oversee the team. (Họ bổ nhiệm cô ấy để giám sát nhóm.)

Bảng biến thể từ "oversee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "oversee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "oversee"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She will be responsible for overseeing strategic and operational plans.

Bà sẽ chịu trách nhiệm giám sát các kế hoạch chiến lược và hoạt động.

Lưu sổ câu

2

The body was set up to oversee the implementation of the peace treaty.

Cơ quan được thành lập để giám sát việc thực hiện hiệp ước hòa bình.

Lưu sổ câu

3

He personally oversaw the design of all the rooms.

Ông đích thân giám sát thiết kế của tất cả các phòng.

Lưu sổ câu

4

She will be responsible for overseeing strategic and operational plans.

Cô ấy sẽ chịu trách nhiệm giám sát các kế hoạch chiến lược và hoạt động.

Lưu sổ câu

5

The body was set up to oversee the implementation of the peace treaty.

Cơ quan được thành lập để giám sát việc thực hiện hiệp ước hòa bình.

Lưu sổ câu