outsider: Người ngoài cuộc
Outsider là danh từ chỉ người không thuộc nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I started to feel like a complete outsider. Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn. |
Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
an outsider to the group một người ngoài nhóm |
một người ngoài nhóm | Lưu sổ câu |
| 3 |
Here she felt she would always be an outsider. Tại đây, cô cảm thấy mình sẽ luôn là người ngoài cuộc. |
Tại đây, cô cảm thấy mình sẽ luôn là người ngoài cuộc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They have decided to hire outsiders for some of the key positions. Họ đã quyết định thuê người ngoài cho một số vị trí chủ chốt. |
Họ đã quyết định thuê người ngoài cho một số vị trí chủ chốt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
To an outsider it may appear to be a glamorous job. Đối với người ngoài, nó có vẻ là một công việc hấp dẫn. |
Đối với người ngoài, nó có vẻ là một công việc hấp dẫn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The race was won by a rank outsider (= a complete outsider). Cuộc đua đã giành chiến thắng bởi một người ngoài thứ hạng (= một người ngoài hoàn toàn). |
Cuộc đua đã giành chiến thắng bởi một người ngoài thứ hạng (= một người ngoài hoàn toàn). | Lưu sổ câu |
| 7 |
I started to feel like a complete outsider. Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn. |
Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn. | Lưu sổ câu |