Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outsider là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outsider trong tiếng Anh

outsider /aʊtˈsaɪdə/
- adverb : người ngoài cuộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outsider: Người ngoài cuộc

Outsider là danh từ chỉ người không thuộc nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nhất định.

  • As an outsider, he found it hard to fit in. (Là người ngoài cuộc, anh ấy thấy khó hòa nhập.)
  • Outsiders are not allowed in the meeting. (Người ngoài không được phép tham dự cuộc họp.)
  • She felt like an outsider in her new school. (Cô ấy cảm thấy mình là người ngoài ở ngôi trường mới.)

Bảng biến thể từ "outsider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "outsider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outsider"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I started to feel like a complete outsider.

Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn.

Lưu sổ câu

2

an outsider to the group

một người ngoài nhóm

Lưu sổ câu

3

Here she felt she would always be an outsider.

Tại đây, cô cảm thấy mình sẽ luôn là người ngoài cuộc.

Lưu sổ câu

4

They have decided to hire outsiders for some of the key positions.

Họ đã quyết định thuê người ngoài cho một số vị trí chủ chốt.

Lưu sổ câu

5

To an outsider it may appear to be a glamorous job.

Đối với người ngoài, nó có vẻ là một công việc hấp dẫn.

Lưu sổ câu

6

The race was won by a rank outsider (= a complete outsider).

Cuộc đua đã giành chiến thắng bởi một người ngoài thứ hạng (= một người ngoài hoàn toàn).

Lưu sổ câu

7

I started to feel like a complete outsider.

Tôi bắt đầu cảm thấy mình là một người ngoài cuộc hoàn toàn.

Lưu sổ câu