Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

oral là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ oral trong tiếng Anh

oral /ˈɔːrəl/
- adverb : miệng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

oral: Bằng miệng; thi vấn đáp

Oral là tính từ chỉ điều gì đó được nói hoặc thực hiện bằng lời; cũng chỉ kỳ thi vấn đáp.

  • The doctor gave oral instructions. (Bác sĩ đưa chỉ dẫn bằng miệng.)
  • She is preparing for her oral exam. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi vấn đáp.)
  • Good oral hygiene is important for health. (Vệ sinh răng miệng tốt rất quan trọng cho sức khỏe.)

Bảng biến thể từ "oral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "oral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "oral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a test of both oral and written French

một bài kiểm tra cả tiếng Pháp nói và viết

Lưu sổ câu

2

oral evidence

bằng chứng miệng

Lưu sổ câu

3

stories passed on by oral tradition

những câu chuyện được truyền miệng

Lưu sổ câu

4

oral hygiene

vệ sinh răng miệng

Lưu sổ câu

5

oral sex (= using the mouth to stimulate somebody’s sex organs)

oral sex (= dùng miệng để kích thích cơ quan sinh dục của ai đó)

Lưu sổ câu

6

an oral contraceptive (= that is swallowed like medicine)

thuốc tránh thai (= được nuốt như thuốc)

Lưu sổ câu

7

There will be a test of both oral and written French.

Sẽ có một bài kiểm tra cả tiếng Pháp nói và viết.

Lưu sổ câu