Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

offense là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ offense trong tiếng Anh

offense /əˈfɛns/
- adverb : xúc phạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

offense: Hành vi phạm tội; xúc phạm

Offense là danh từ chỉ hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây xúc phạm; trong thể thao, chỉ đội tấn công.

  • Stealing is a criminal offense. (Trộm cắp là hành vi phạm tội hình sự.)
  • He took offense at her remark. (Anh ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi lời nhận xét của cô ấy.)
  • The team’s offense scored three goals. (Hàng công của đội đã ghi ba bàn.)

Bảng biến thể từ "offense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "offense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "offense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to commit an offense

phạm tội

Lưu sổ câu

2

The new law makes it a criminal offense to drink alcohol in public places.

Luật mới quy định việc uống rượu ở nơi công cộng là phạm tội.

Lưu sổ câu

3

a minor/serious offense

một tội nhẹ / nghiêm trọng

Lưu sổ câu

4

She pleaded guilty to five traffic offenses.

Cô ấy đã phạm tội năm tội giao thông.

Lưu sổ câu

5

The photo may cause offense to some people.

Bức ảnh có thể gây phản cảm cho một số người.

Lưu sổ câu

6

No one will take offense (= feel upset or insulted) if you leave early.

Không ai sẽ xúc phạm (= cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm) nếu bạn về sớm.

Lưu sổ câu

7

Don't be so quick to take offense.

Đừng quá nhanh chóng để xúc phạm.

Lưu sổ câu

8

Many readers took offense at the article.

Nhiều độc giả đã xúc phạm bài báo.

Lưu sổ câu

9

I'm sure he meant no offense when he said that.

Tôi chắc chắn rằng anh ấy không có ý xúc phạm khi nói điều đó.

Lưu sổ câu

10

I didn't mean to give offense to anyone.

Tôi không có ý xúc phạm bất kỳ ai.

Lưu sổ câu

11

The team's offense is stronger than their defense.

Hàng công của đội mạnh hơn hàng thủ.

Lưu sổ câu

12

He played offense for the Chicago Bulls.

Ông chơi tấn công cho Chicago Bulls.

Lưu sổ câu

13

No offense, but I'd really like to be by myself.

Không xúc phạm, nhưng tôi thực sự muốn ở một mình.

Lưu sổ câu

14

No offense intended, but are you sure your calculations are right?

Không có ý định xúc phạm, nhưng bạn có chắc các tính toán của mình là đúng?

Lưu sổ câu

15

to commit an offense

phạm tội

Lưu sổ câu

16

The new law makes it a criminal offense to drink alcohol in public places.

Luật mới quy định việc uống rượu ở nơi công cộng là phạm tội.

Lưu sổ câu

17

Don't be so quick to take offense.

Đừng quá vội vàng mà xúc phạm.

Lưu sổ câu

18

I'm sure he meant no offense when he said that.

Tôi chắc chắn rằng ông ấy không có ý xúc phạm khi nói điều đó.

Lưu sổ câu

19

I didn't mean to give offense to anyone.

Tôi không có ý xúc phạm bất kỳ ai.

Lưu sổ câu

20

The team's offense is stronger than their defense.

Đội tấn công mạnh hơn phòng thủ.

Lưu sổ câu

21

No offense, but I'd really like to be by myself.

Không xúc phạm, nhưng tôi thực sự muốn ở một mình.

Lưu sổ câu