Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

offender là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ offender trong tiếng Anh

offender /əˈfɛndə/
- adverb : người phạm tội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

offender: Người phạm tội

Offender là danh từ chỉ người vi phạm pháp luật hoặc quy định.

  • The police caught the offender quickly. (Cảnh sát đã nhanh chóng bắt được kẻ phạm tội.)
  • First-time offenders may receive lighter sentences. (Người phạm tội lần đầu có thể nhận án nhẹ hơn.)
  • The program helps rehabilitate young offenders. (Chương trình giúp cải tạo những người trẻ phạm tội.)

Bảng biến thể từ "offender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "offender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "offender"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a persistent/serious/violent, etc. offender

một người phạm tội dai dẳng / nghiêm trọng / bạo lực, v.v.

Lưu sổ câu

2

a young offender institution

một tổ chức phạm nhân trẻ tuổi

Lưu sổ câu

3

When it comes to pollution, the chemical industry is a major offender.

Khi nói đến ô nhiễm, ngành công nghiệp hóa chất là một tội phạm lớn.

Lưu sổ câu

4

He favours tougher punishments for repeat offenders.

Ông ủng hộ các hình phạt khắc nghiệt hơn đối với những người tái phạm.

Lưu sổ câu

5

He spent some time in a young offender institution.

Anh ta đã ở một thời gian trong trại giam phạm nhân trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

6

Persistent offenders risk losing their licence.

Người vi phạm liên tục có nguy cơ bị mất giấy phép.

Lưu sổ câu

7

Persistent offenders risk losing their licence.

Người vi phạm liên tục có nguy cơ bị mất giấy phép.

Lưu sổ câu