Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

obstacle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ obstacle trong tiếng Anh

obstacle /ˈɒbstəkəl/
- adverb : trở ngại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

obstacle: Trở ngại

Obstacle là danh từ chỉ điều gì đó cản trở tiến trình hoặc sự thành công.

  • Lack of money is the biggest obstacle. (Thiếu tiền là trở ngại lớn nhất.)
  • They overcame many obstacles to win. (Họ vượt qua nhiều trở ngại để chiến thắng.)
  • Fear can be an obstacle to progress. (Nỗi sợ có thể là trở ngại cho sự tiến bộ.)

Bảng biến thể từ "obstacle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "obstacle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "obstacle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job.

Thiếu bằng cấp có thể là một trở ngại lớn trong việc tìm kiếm việc làm.

Lưu sổ câu

2

The huge distances involved have proved an obstacle to communication between villages.

Khoảng cách khổng lồ liên quan đã chứng tỏ một trở ngại cho việc giao tiếp giữa các làng.

Lưu sổ câu

3

The area was full of streams and bogs and other natural obstacles.

Khu vực này có nhiều suối, đầm lầy và các chướng ngại vật tự nhiên khác.

Lưu sổ câu

4

He managed with difficulty to negotiate the obstacles strewn across the floor.

Ông gặp khó khăn trong việc thương lượng những chướng ngại vật nằm rải rác trên sàn nhà.

Lưu sổ câu

5

This huge open ditch forms the biggest obstacle on the course.

Mương lộ thiên khổng lồ này tạo thành chướng ngại vật lớn nhất trên đường đi.

Lưu sổ câu

6

Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle.

Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua.

Lưu sổ câu

7

The attitude of the unions is a serious obstacle.

Thái độ của các công đoàn là một trở ngại nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

8

The release of prisoners remains an obstacle in the path of a peace agreement.

Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường đạt được một hiệp định hòa bình.

Lưu sổ câu

9

Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle.

Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua.

Lưu sổ câu

10

The release of prisoners remains an obstacle in the path of a peace agreement.

Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường của một hiệp định hòa bình.

Lưu sổ câu