obstacle: Trở ngại
Obstacle là danh từ chỉ điều gì đó cản trở tiến trình hoặc sự thành công.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job. Thiếu bằng cấp có thể là một trở ngại lớn trong việc tìm kiếm việc làm. |
Thiếu bằng cấp có thể là một trở ngại lớn trong việc tìm kiếm việc làm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The huge distances involved have proved an obstacle to communication between villages. Khoảng cách khổng lồ liên quan đã chứng tỏ một trở ngại cho việc giao tiếp giữa các làng. |
Khoảng cách khổng lồ liên quan đã chứng tỏ một trở ngại cho việc giao tiếp giữa các làng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The area was full of streams and bogs and other natural obstacles. Khu vực này có nhiều suối, đầm lầy và các chướng ngại vật tự nhiên khác. |
Khu vực này có nhiều suối, đầm lầy và các chướng ngại vật tự nhiên khác. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He managed with difficulty to negotiate the obstacles strewn across the floor. Ông gặp khó khăn trong việc thương lượng những chướng ngại vật nằm rải rác trên sàn nhà. |
Ông gặp khó khăn trong việc thương lượng những chướng ngại vật nằm rải rác trên sàn nhà. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This huge open ditch forms the biggest obstacle on the course. Mương lộ thiên khổng lồ này tạo thành chướng ngại vật lớn nhất trên đường đi. |
Mương lộ thiên khổng lồ này tạo thành chướng ngại vật lớn nhất trên đường đi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle. Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua. |
Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The attitude of the unions is a serious obstacle. Thái độ của các công đoàn là một trở ngại nghiêm trọng. |
Thái độ của các công đoàn là một trở ngại nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The release of prisoners remains an obstacle in the path of a peace agreement. Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường đạt được một hiệp định hòa bình. |
Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường đạt được một hiệp định hòa bình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle. Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua. |
Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The release of prisoners remains an obstacle in the path of a peace agreement. Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường của một hiệp định hòa bình. |
Việc trả tự do cho các tù nhân vẫn là một trở ngại trên con đường của một hiệp định hòa bình. | Lưu sổ câu |