Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

norm là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ norm trong tiếng Anh

norm /nɔːm/
- adverb : định mức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

norm: Chuẩn mực

Norm là danh từ chỉ tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi.

  • Following the rules is the norm here. (Tuân theo quy tắc là chuẩn mực ở đây.)
  • Casual dress is the norm in this office. (Ăn mặc giản dị là tiêu chuẩn ở văn phòng này.)
  • Social norms vary across cultures. (Chuẩn mực xã hội khác nhau giữa các nền văn hóa.)

Bảng biến thể từ "norm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "norm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "norm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The new design is a departure from the norm.

Thiết kế mới là một sự khác biệt so với chuẩn mực.

Lưu sổ câu

2

Older parents seem to be the norm rather than the exception nowadays.

Ngày nay cha mẹ lớn tuổi dường như là chuẩn mực hơn là ngoại lệ.

Lưu sổ câu

3

social/cultural norms

chuẩn mực văn hóa / xã hội

Lưu sổ câu

4

accepted norms of behaviour

các chuẩn mực hành vi được chấp nhận

Lưu sổ câu

5

detailed education norms for children of particular ages

định mức giáo dục chi tiết cho trẻ em ở các độ tuổi cụ thể

Lưu sổ câu

6

The government claims that background radioactivity is well below international norms.

Chính phủ tuyên bố rằng độ phóng xạ nền thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế.

Lưu sổ câu

7

In the inner-city areas, poverty is the norm rather than the exception.

Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường chứ không phải là ngoại lệ.

Lưu sổ câu

8

On-screen editing has become the norm for all student work.

Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên.

Lưu sổ câu

9

Small families are the norm nowadays.

Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay.

Lưu sổ câu

10

There is a comparison of each child with the age norms.

Có một sự so sánh của từng đứa trẻ với các tiêu chuẩn tuổi.

Lưu sổ câu

11

Public examination systems set up a norm, on which each student is judged.

Các hệ thống thi cử công khai thiết lập một tiêu chuẩn, trên đó mỗi học sinh được đánh giá.

Lưu sổ câu

12

They want to discourage pay settlements over the norm.

Họ muốn không khuyến khích việc trả lương vượt quá tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

13

accepted norms of international law

các quy phạm được chấp nhận của luật quốc tế

Lưu sổ câu

14

In the inner-city areas, poverty is the norm rather than the exception.

Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường hơn là ngoại lệ.

Lưu sổ câu

15

On-screen editing has become the norm for all student work.

Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên.

Lưu sổ câu

16

Small families are the norm nowadays.

Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay.

Lưu sổ câu