norm: Chuẩn mực
Norm là danh từ chỉ tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The new design is a departure from the norm. Thiết kế mới là một sự khác biệt so với chuẩn mực. |
Thiết kế mới là một sự khác biệt so với chuẩn mực. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Older parents seem to be the norm rather than the exception nowadays. Ngày nay cha mẹ lớn tuổi dường như là chuẩn mực hơn là ngoại lệ. |
Ngày nay cha mẹ lớn tuổi dường như là chuẩn mực hơn là ngoại lệ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
social/cultural norms chuẩn mực văn hóa / xã hội |
chuẩn mực văn hóa / xã hội | Lưu sổ câu |
| 4 |
accepted norms of behaviour các chuẩn mực hành vi được chấp nhận |
các chuẩn mực hành vi được chấp nhận | Lưu sổ câu |
| 5 |
detailed education norms for children of particular ages định mức giáo dục chi tiết cho trẻ em ở các độ tuổi cụ thể |
định mức giáo dục chi tiết cho trẻ em ở các độ tuổi cụ thể | Lưu sổ câu |
| 6 |
The government claims that background radioactivity is well below international norms. Chính phủ tuyên bố rằng độ phóng xạ nền thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế. |
Chính phủ tuyên bố rằng độ phóng xạ nền thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 7 |
In the inner-city areas, poverty is the norm rather than the exception. Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường chứ không phải là ngoại lệ. |
Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường chứ không phải là ngoại lệ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
On-screen editing has become the norm for all student work. Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên. |
Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Small families are the norm nowadays. Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay. |
Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is a comparison of each child with the age norms. Có một sự so sánh của từng đứa trẻ với các tiêu chuẩn tuổi. |
Có một sự so sánh của từng đứa trẻ với các tiêu chuẩn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Public examination systems set up a norm, on which each student is judged. Các hệ thống thi cử công khai thiết lập một tiêu chuẩn, trên đó mỗi học sinh được đánh giá. |
Các hệ thống thi cử công khai thiết lập một tiêu chuẩn, trên đó mỗi học sinh được đánh giá. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They want to discourage pay settlements over the norm. Họ muốn không khuyến khích việc trả lương vượt quá tiêu chuẩn. |
Họ muốn không khuyến khích việc trả lương vượt quá tiêu chuẩn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
accepted norms of international law các quy phạm được chấp nhận của luật quốc tế |
các quy phạm được chấp nhận của luật quốc tế | Lưu sổ câu |
| 14 |
In the inner-city areas, poverty is the norm rather than the exception. Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường hơn là ngoại lệ. |
Ở các khu vực nội thành, nghèo đói là bình thường hơn là ngoại lệ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
On-screen editing has become the norm for all student work. Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên. |
Chỉnh sửa trên màn hình đã trở thành tiêu chuẩn cho tất cả các bài tập của sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Small families are the norm nowadays. Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay. |
Gia đình nhỏ là chuẩn mực ngày nay. | Lưu sổ câu |